Tổng Hợp Màu Sắc Trong Tiếng Anh Từ A -Z Bạn đã Biết Chưa?

Bạn đã bao giờ tìm hiểu màu sắc trong tiếng Anh chưa? Sắc màu có rất nhiều cũng như nó chia thành đậm, nhạt,… Hôm nay hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ You Can tìm hiểu nhé!

Màu sắc trong tiếng Anh – Màu hồng

Nội dung chính:

Toggle
  • Màu sắc trong tiếng Anh – Màu hồng
  • Tổng hợp màu trắng thông dụng
  • Các màu vàng trong tiếng Anh
  • Màu xanh lá – xanh da trời trong tiếng Anh
  • Màu nâu

Màu sắc trong tiếng Anh – Màu hồng

PinkpɪŋkHồng
Gillyflower´dʒili¸flauəMàu hồng tươi ( hoa cẩm chướng )
Murrey‘mʌriHồng tím
Scarlet‘skɑ:lətPhấn hồng, màu hồng điều
Baby pink‘beibi pɪŋkMàu hồng tươi ( tên gọi màu son của phụ nữ )
Vermeil‘və:meilHồng đỏ
Salmon´sæmənMàu hồng cam
Pink redpɪŋk redHồng đỏ

Các màu đỏ – tím trong tiếng Anh

Bright redbrait redMàu đỏ sáng
Cherry‘tʃeriMàu đỏ anh đào
Winewainđỏ màu rượu vang
Plumplʌmmàu đỏ mận
Reddish‘rediʃđỏ nhạt
Rosy‘rəʊziđỏ hoa hồng
Eggplantˈɛgˌplæntmàu cà tím
Grapegreɪpmàu tím thậm
Orchid‘ɔ:kidmàu tím nhạt

Những màu đen trong tiếng Anh

Blackblækđen
Inkyˈɪŋkiđen xì
Blue Blackbluː blækđen xanh
Blackishˈblækɪʃđen nhạt
Smokyˈsməʊkiđen khói
Sootyˈsʊtiđen huyền

Tổng hợp màu trắng thông dụng

Whitewaɪt trắng
Off Whiteɒf waɪt trắng xám
Milk Whitemɪlk waɪt trắng sữa
Silveryˈsɪlvəri trắng bạc
Snow Whitesnəʊ waɪt trắng xóa
Lily Whiteˈlɪli waɪt trắng tinh

Các màu vàng trong tiếng Anh

Apricot Yellowˈeɪprɪkɒt ˈjɛləʊ vàng hạnh
Orangeˈɒrɪnʤ vàng cam
Yellowˈjɛləʊ vàng
Pale Yellowpeɪl ˈjɛləʊ vàng nhạt
Waxenˈwæksən vàng cam
Yellowishˈjɛləʊɪʃ vàng nhạt

Màu xanh lá – xanh da trời trong tiếng Anh

Tổng hợp các màu sắc trong tiếng Anh màu xanh
Greengri:nXanh lá
BlueBluːMàu xanh da trời
Turquoiseˈtɜː.kwɔɪzMàu lam
Avocadoævə´ka:douMàu xanh đậm ( màu xanh của bơ )
LimonlaimənMàu xanh thẫm ( màu chanh )
Darkgreendɑːk griːnXanh lá cây đậm
Lightbluelaɪt bluːXanh nhạt
Navyˈneɪ.viXanh da trời đậm
Light greenlait griːnMàu xanh lá cây nhạt
Light bluelait bluːMàu xanh da trời nhạt
Dark bluedɑ:k bluːMàu xanh da trời đậm
Dark greendɑ:k griːnMàu xanh lá cây đậm
Grass – greengrɑ:s gri:nXanh lá cây
Leek – greenli:k gri:nXanh hành lá
Chlorophyll‘klɔrəfiliXanh diệp lục
Emerald´emərəldMàu lục tươi
Bluebl:uMàu xanh da trời
Sky skaɪMàu xanh da trời
Bright bluebrait bluːMàu xanh nước biển tươi
Bright greenbrait griːnMàu xanh lá cây tươi
Lavender´lævəndə(r)Sắc xanh có ánh đỏ
Pale bluepeil blu:Lam nhạt
Sky – blueskai: blu:Xanh da trời
Peacock blue‘pi:kɔk blu:Lam khổng tước
Apple green‘æpl gri:nXanh táo
Olivaceousˌɒlɪˈveɪʃəsxanh ô liu

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tên tiếng Anh của các loại đồ uống bạn đã biết chưa nè?

Màu nâu

Brownbraʊn nâu
Umberˈʌmbə nâu đen
Coffee colouredˈkɒfi ˈkʌləd màu cà phê
Nut brownnʌt braʊn nâu đậm
Tawnyˈtɔːni nâu vàng

Mong rằng những chia sẻ trên đây, giúp bạn có thêm nhiều từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh. Bạn có thể tự tin khi đi mua sắm và yêu cầu màu của mình yêu thích.

Từ khóa » đỏ đậm Tiếng Anh