Nắn Nót - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nan˧˥ nɔt˧˥ | na̰ŋ˩˧ nɔ̰k˩˧ | naŋ˧˥ nɔk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nan˩˩ nɔt˩˩ | na̰n˩˧ nɔ̰t˩˧ |
Động từ
[sửa]nắn nót
- Viết hoặc vẽ cẩn thận từng nét. Nắn nót đề tên vào bằng khen.
Tham khảo
[sửa]- "nắn nót", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Nắn Nót Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nắn Nót - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nắn Nót" - Là Gì?
-
Nắn Nót
-
Nắn Nót Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nắn Nót Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Nắn Nót Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'nắn Nót' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nắn Nót - Tiếng Anh
-
Nắn Nót Giải Thích
-
Đặt Câu Có Sử Dụng Các Cặp Từ Trái Nghĩa Sau:1, Nắn Nót- Cẩu Thả2 ...
-
Top 14 Nắn Nót Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh