Từ điển Tiếng Việt "nắn Nót" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nắn nót" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nắn nót
- Viết hoặc vẽ cẩn thận từng nét: Nắn nót đề tên vào bằng khen.
nđg. Gọt tỉa, sửa từ chút. Nắn nót câu văn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhnắn nót
nắn nót- Write painstakingly
- Nắn nót viết tên mình vào bìa sách: To write painstakingly one's name on a book cover
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Nắn Nót Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nắn Nót - Từ điển Việt
-
Nắn Nót
-
Nắn Nót - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nắn Nót Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nắn Nót Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Nắn Nót Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'nắn Nót' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nắn Nót - Tiếng Anh
-
Nắn Nót Giải Thích
-
Đặt Câu Có Sử Dụng Các Cặp Từ Trái Nghĩa Sau:1, Nắn Nót- Cẩu Thả2 ...
-
Top 14 Nắn Nót Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh