Narrowly - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɛr.ˌoʊ.li/
Hoa Kỳ | [ˈnɛr.ˌoʊ.li] |
Phó từ
[sửa]narrowly /ˈnɛr.ˌoʊ.li/
- Chật hẹp, hẹp hòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Kỹ lưỡng, tỉ mỉ, từng ly từng tí. to watch somebody narrowly — để ý theo dõi ai từng lui từng tí
- Suýt, suýt nữa. he narrowly escaped drowing — nó suýt chết đuối
Tham khảo
[sửa]- "narrowly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Phó từ
- Phó từ tiếng Anh
Từ khóa » Suýt Nữa Tiếng Anh Là Gì
-
Suýt Nữa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Suýt Nữa Bằng Tiếng Anh
-
"suýt Nữa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Suýt Nữa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "suýt Nữa" - Là Gì?
-
TÔI SUÝT QUÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'suýt Nữa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
By ECIS English | "Suýt Nữa Thì Quên Rồi". Có Ai Biết Tiếng Anh Mình ...
-
Nearly | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Narrowly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Suýt Nữa Là Gì
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking