Từ điển Tiếng Việt - Từ Suýt Nữa Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
suýt nữa | - Nh. Suýt : Suýt nữa vỡ cái bát. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
suýt nữa | Nh. Suýt (nhưng làm phần phụ cho cả câu): suýt nữa thì nhỡ tàu. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
suýt nữa | trgt Như Suýt: Suýt nữa thì làm tôi ê cả mặt (NgCgHoan). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
suýt nữa | .- Nh. Suýt: Suýt nữa vỡ cái bát. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- suỵt
- sư
- sư
- sư bà
- sư bác
- sư cô
* Tham khảo ngữ cảnh
Chàng giật mình nghĩ : suýt nữa thì hai người chạm trán nhau ở hàng Khay. |
Trong lúc mừng , Sửu luôn mồm lẩm bẩm : suýt nữa thì vào bóp , may quá , gặp được thầy đội tử tế. |
Lúc đó cái óc tối tăm của Sửu như có ánh sáng chiếu rọi làm cho Sửu lần đầu tiên trong cuộc đời khốn nạn của mình nhận thấy một cách rõ ràng cái lòng tử tế của người đời ! suýt nữa thì vào bóp ! Nghĩ đến đó , Sửu vô tình quay nhìn lại... Mấy hôm sau , Sửu bị bắt vì không có chỗ ở và nghề nghiệp nhất định. |
Cả cái người mê nàng một cách say đắm đến nỗi suýt nữa vì nàng đã gây nên án mạng , nàng cũng chỉ nhận thấy rằng hắn theo đuổi mục đích như nàng. |
Ồ nhỉ , suýt nữa tôi quên. |
Văn cười nói tiếp : suýt nữa thì anh phải ăn bánh cưới của tôi. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): suýt nữa
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Suýt Nữa Tiếng Anh Là Gì
-
Suýt Nữa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Suýt Nữa Bằng Tiếng Anh
-
"suýt Nữa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Suýt Nữa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "suýt Nữa" - Là Gì?
-
TÔI SUÝT QUÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'suýt Nữa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
By ECIS English | "Suýt Nữa Thì Quên Rồi". Có Ai Biết Tiếng Anh Mình ...
-
Narrowly - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nearly | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Narrowly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking