Nearly | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: nearly Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
nearly | * phó từ - gần, sắp, suýt =it is nearly time to start+ đã gần đến giờ khởi hành =to be nearly related to someone+ có họ gần với ai =to be nearly drowned+ suýt chết đuối - mặt thiết, sát =the matter concerns me nearly+ vấn đề có quan hệ mật thiết với tôi =to consider a question nearly+ xem xét sát một vấn đề |
English | Vietnamese |
nearly | chút nữa ; có gần ; dành ; gâ ̀ n như ; gâ ̀ n ; gây ; gần bước sang ; gần bằng ; gần như là ; gần như ; gần thắng ; gần ; gần đây ; gần được rồi ; gần được ; hầu hết ; hầu như ; hầu ; khoảng ; lắm ; muốn ; n ; như gần ; như tè ; như ; nặng gần ; nữa ; suýt nữa làm ; suýt nữa ; suýt thì ; suýt ; sắp ; sốt rét ; thôi đã ; thực ; trong gần ; tơ ; tới ; từ ; và suýt ; và ; xém nữa ; xém ; yêu ; đã gần như ; đã gần ; đã suýt ; đã sắp ; đã ; đến ; ̀ n ; |
nearly | chút nữa ; có gần ; dành ; gâ ; gâ ̀ n như ; gâ ̀ n ; gây ; gần bước sang ; gần bằng ; gần như là ; gần như ; gần thắng ; gần ; gần đây ; gần được rồi ; gần được ; gọn nữa ; hầu hết ; hầu như ; hầu ; khoảng ; leo ; lắm ; muốn ; mơ ; nghê ; như gần ; như tè ; nặng gần ; suýt nữa làm ; suýt nữa ; suýt thì ; suýt ; sắp ; sốt rét ; thôi đã ; thực ; trong gần ; tơ ; tới ; từ ; và suýt ; và ; xém nữa ; xém ; yêu ; đã gần như ; đã gần ; đã suýt ; đã sắp ; đã ; đến ; |
English | English |
nearly; closely; intimately | in a close manner |
English | Vietnamese |
nearly | * phó từ - gần, sắp, suýt =it is nearly time to start+ đã gần đến giờ khởi hành =to be nearly related to someone+ có họ gần với ai =to be nearly drowned+ suýt chết đuối - mặt thiết, sát =the matter concerns me nearly+ vấn đề có quan hệ mật thiết với tôi =to consider a question nearly+ xem xét sát một vấn đề |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Suýt Nữa Tiếng Anh Là Gì
-
Suýt Nữa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Suýt Nữa Bằng Tiếng Anh
-
"suýt Nữa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Suýt Nữa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "suýt Nữa" - Là Gì?
-
TÔI SUÝT QUÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'suýt Nữa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
By ECIS English | "Suýt Nữa Thì Quên Rồi". Có Ai Biết Tiếng Anh Mình ...
-
Narrowly - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Narrowly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Suýt Nữa Là Gì
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking