Naruhodo/sōdesu Ka… Các Biểu Thức được Sử Dụng Trong Tiếng ...
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Nhật, chúng ta thường nói “そ う か” (sō ka) khi trả lời. Từ "sō ka" xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống hàng ngày, và ngay cả những từ giống nhau cũng được sử dụng khác nhau tùy thuộc vào từng cảnh. Ví dụ: bạn có thể nói “そ う か” (sō ka) khi bạn đột nhiên nghĩ về điều gì đó hoặc khi bạn nhận thấy điều gì đó. Thật khó để phân biệt khi nào và làm thế nào để nói nó, nhưng chúng ta hãy học cách sử dụng nó tùy theo tình huống!
1 . そ う か (sō ka)
“そ う か” (sō ka) là một từ tiếng Nhật được sử dụng khi bạn có ý tưởng hoặc bị thuyết phục về điều gì đó. Đây không phải là một cách trả lời lịch sự. Vì vậy, cố gắng không sử dụng nó cho người lớn tuổi hoặc sếp của bạn. Cũng nên nhớ rằng bạn sử dụng nó ở đầu câu. Khi bạn có một ý tưởng, bạn cũng có thể nói “そ う か” (sō ka), nhưng trong trường hợp này, không có vấn đề gì khi sử dụng nó trong một từ.
Thí dụ
そ う か! だ か ら そ の 答 え に な る の か!
Sō ka! Dakara sono kotae ni naru no ka!
Gotcha! Vì vậy, đó là câu trả lời!
Thí dụ
そ う か ...。 確 か に 君 の 言 う 通 り だ ね。
Sō ka ...。 Tashikani kimi no iu tōri da ne.
Uh, đúng vậy.
Từ “そ う か” (sō ka) cũng có thể được sử dụng để có nghĩa là “Tôi hiểu ý bạn”. Do đó, “そ う か” (sō ka) có thể được theo sau bởi một câu khẳng định hoặc phủ định.
Thí dụ
そ う か ...。 で も そ れ は 違 う と 思 う な。
Sō ka ... 。Demo pain wa chigau to omou na.
Tôi hiểu, nhưng tôi không nghĩ nó khác.
2 . そ っ か (sokka)
Từ “そ っ か” (sokka) bình thường hơn “そ う か” (sō ka). Vì vậy, nó thường được sử dụng khi nói chuyện với bạn bè. Lưu ý dùng với cấp trên hoặc người lớn tuổi là không phù hợp.
Thí dụ
そ っ か! お 大事 に ね!
Sokka! Hỡi daiji ni ne!
Ôi chúa ơi! Bảo trọng!
Thí dụ
そ っ か そ っ か! 私 は 大丈夫 だ よ!
Sokka sokka! Daijōbuda yo!
Được chứ! Tôi ổn!
Bạn cũng có thể sử dụng “そ う か” (sō ka) hoặc “そ っ か” (sokka) khi bạn đột nhiên có ý tưởng.
Thí dụ
そ っ か! こ れ が 原因 だ っ た の か。
Sokka! Kore ga gen'indatta no ka.
Hiểu rồi! Đây là nguyên nhân.
Vì vậy, nên nhớ rằng “そ っ か” (sokka) về cơ bản có cùng cách sử dụng với “そ う か” (sō ka).
[日本のことが気になる?一緒に日本語を学びませんか?]
3 . そ う で す か (sōdesu ka)
“そ う で す か” (sōdesu ka) lịch sự hơn “そ っ か” (sokka). Tuy nhiên, ấn tượng mang lại cho người đối diện phụ thuộc vào tình huống bạn sử dụng nó, vì vậy tốt hơn là thêm một vài thứ sau “そ う で す か” (sōdesu ka) để làm rõ ràng hơn với người kia. “そ う で す か” (sōdesu ka) được sử dụng như một câu trả lời khi người khác trả lời điều gì đó.
Thí dụ
そ う で す か。 で は 残 り の 業務 は 私 が や っ て お き ま す ね
Sōdesu ka. Dewa nokori no gyōmu wa watashi ga yatte okimasu ne.
Là vậy sao. Sau đó, tôi sẽ làm phần còn lại của công việc.
Thí dụ
そ う で す か。 で は ご 連絡 を お 待 ち し て お り ま す。
Sōdesu ka. Dewa gorenraku wo omachi shite orimasu.
Hiểu. Chúng tôi đang mong chờ cuộc gọi của bạn.
Thí dụ
そ う で す か! で は 今 か ら そ ち ら に お 伺 い し ま す!
Sōdesu ka! Dewa ima kara sochira ni oukagai shimasu!
Được rồi! Tôi sẽ đến thăm bạn ngay bây giờ!
4 . な る ほ ど (naruhodo)
Trong cuộc trò chuyện với một người bạn thân, “な る ほ ど” (naruhodo) được sử dụng như một cử chỉ đồng ý khi bạn thể hiện rằng bạn đồng ý với lời nói của người kia. Nếu bạn sử dụng nó để đáp lại ý kiến của người lớn tuổi hoặc sếp của bạn, nó có thể bị hiểu sai là một thái độ hống hách, vì vậy bạn cần phải cẩn thận khi sử dụng nó với ai.
Thí dụ
な る ほ ど! そ の 手段 も あ っ た の か!
Naruhodo! Sono shudan mo atta no ka!
Vâng! Có một cách để làm điều đó!
Thí dụ
な る ほ ど ...。 あ な た は ど う 思 い ま す か?
Naruhodo ...。 Anata wa dō omoimasu ka?
Uh-huh. Bạn nghĩ sao?
Thí dụ
な る ほ ど。 じ ゃ あ こ の 続 き は ま た 明日 に し よ う か
Naruhodo. Jā kono tsuzuki wa mata ashita ni shiyou ka.
Được rồi. Sau đó, hãy tiếp tục điều này vào ngày mai.
“な る ほ ど” (naruhodo) có thể được theo sau bởi “ね” (ne) để diễn đạt “な る ほ ど ね” (naruhodo ne) nhưng đây không phải là cách sử dụng tiếng Nhật chính xác.
Thí dụ
な る ほ ど ね。 そ の 方法 も 試 し て み る 価 値 が あ り そ う だ
Naruhodo nè. Sono hōhō mo tameshite miru kachi ga ari-sōda.
Tôi hiểu rồi. Phương pháp đó cũng có vẻ đáng thử.
Một số người Nhật sử dụng “な る ほ ど で す” (naruhodo desu) hoặc “な る ほ ど で す ね” (naruhodo desu ne) trong cuộc trò chuyện, nhưng đây là tiếng Nhật không chính xác. Để thể hiện rằng bạn hiểu người đối diện đang nói gì, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt như “わ か り ま し た” (wakarimashita).
Trong tiếng Nhật, có rất nhiều từ để thể hiện một phản ứng. Ngoài “そ う か” (sō ka), có nhiều cách khác để trả lời bằng tiếng Nhật. Tại sao bạn không học tiếng Nhật nhiều hơn và học cách nói nhiều cách diễn đạt khác nhau?
Nếu bạn quan tâm đến ngôn ngữ Nhật Bản, tại sao bạn không đăng ký thành viên miễn phí của Trường Nhật ngữ Human Academy Plus. Bạn có thể trải nghiệm miễn phí các bài học tiếng Nhật thực tế của giáo viên giàu kinh nghiệm.
Từ khóa » Ka Trong Tiếng Nhật
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...
-
Cách Sử Dụng Trợ Từ KA (か) - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Ka Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Cấu Trúc Ngữ Pháp か…か Ka…ka - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
[Ngữ Pháp N5] Trợ Từ か:... Phải Không? - Tiếng Nhật Đơn Giản
-
Ngữ Pháp N5 - Cách Dùng Trợ Từ へ、と、か Trong Tiếng Nhật
-
Trợ Từ "Ka" Dùng Trong Các Câu Hoặc Cụm Từ - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
CÁC TRỢ TỪ TRONG TIẾNG NHẬT & "TẤT TẦN TẬT" 1001 CÁCH ...
-
Tiếng Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học 4 Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật Nhanh Chóng, Dễ Hiểu
-
Học Ngữ Pháp JLPT N4: か (ka)
-
Được Không ạ?] Tiếng Nhật Là Gì? →でしょう/でしょうか? Ý Nghĩa ...