NEXT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NEXT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[nekst]Danh từnext [nekst] tiếp theonextsubsequentfurtherupcomingfollowensuingbên cạnhnextbesidesalongsidein additionasidesidenearbyon topadjacentkế tiếpnextsuccessivesubsequentnextcạnhedgenextbesidesideadjacentcompetitivehôm saunext dayfollowing daydays laternext morningfollowing morningsắp tớiupcomingnextforthcomingaheadincomingimminentcomingimpendinggoing forward's coming nextkế bênnextadjacentadjoiningtiếp đếnnexton tofollowedcontinuedthen camego tokeep
Ví dụ về việc sử dụng Next trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
next yearnăm tớisang nămnext monththáng tớisitting nextngồi cạnhngồi bên cạnhđứng bên cạnhở bên cạnhis nextnằm cạnhlà tiếp theolà bên cạnhnext doornext doorcạnh nhàkế tiếp cửanext articlenext articlesat nextngồi cạnhngồi xuống bên cạnhnext tripchuyến đi tiếp theochuyến đi sắp tớinext postnextnext postnextnext posttiếp theonext month'stháng tớicủa tháng tiếp theonext yearsnhững năm tiếp theoare nexttiếp theolà bên cạnhnext albumalbum tiếp theoalbum kế tiếpnext tuesdaythứ ba tớinext destinationđiểm đến tiếp theođịa điểm tiếp theođích đến tiếp theowas nexttiếp theo làđược tiếp theolà bên cạnhđã tớinext tasknhiệm vụ tiếp theocông việc tiếp theonhiệm vụ kế tiếpappears nextxuất hiện bên cạnhjust nextngay cạnhchỉ cần bên cạnhngay kế bêncomes nextđến tiếp theosắp tớisẽ xuất hiện tiếp theoNext trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - próximo
- Người pháp - prochain
- Người đan mạch - næste
- Tiếng đức - direkt
- Thụy điển - nästa
- Na uy - neste
- Hà lan - vervolgens
- Tiếng ả rập - القادمة
- Hàn quốc - 다음
- Tiếng nhật - 次の
- Kazakhstan - келесі
- Tiếng slovenian - naslednji
- Ukraina - наступний
- Tiếng do thái - הלאה
- Người hy lạp - πλάι
- Người hungary - következő
- Người serbian - sledeći
- Tiếng slovak - budúci
- Người ăn chay trường - друг
- Urdu - اگلا
- Tiếng rumani - următorul
- Người trung quốc - 接下来
- Malayalam - അടുത്ത
- Marathi - पुढे
- Telugu - మరుసటి
- Tiếng tagalog - susunod
- Tiếng bengali - পরবর্তী
- Tiếng mã lai - depan
- Thái - ต่อไป
- Thổ nhĩ kỳ - gelecek
- Tiếng hindi - अगला
- Đánh bóng - kolejny
- Bồ đào nha - próximo
- Tiếng latinh - altera
- Tiếng phần lan - seuraava
- Tiếng croatia - sljedeći
- Tiếng indonesia - lain
- Séc - další
- Tiếng nga - следующий
- Tamil - அடுத்த
- Người ý - prossimo
Từ đồng nghĩa của Next
succeeding adjacent side by side close future following nexstarnext academicTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt next English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Next
-
Nghĩa Của "next" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Next Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Next - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Next Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Next - Wiktionary Tiếng Việt
-
NEXT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Next Là Gì? Cách Sử Dụng Next Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Next - Next Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Next Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Next
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'next' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'next' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Next | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh