NEXT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

NEXT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[nekst]Danh từnext [nekst] tiếp theonextsubsequentfurtherupcomingfollowensuingbên cạnhnextbesidesalongsidein additionasidesidenearbyon topadjacentkế tiếpnextsuccessivesubsequentnextcạnhedgenextbesidesideadjacentcompetitivehôm saunext dayfollowing daydays laternext morningfollowing morningsắp tớiupcomingnextforthcomingaheadincomingimminentcomingimpendinggoing forward's coming nextkế bênnextadjacentadjoiningtiếp đếnnexton tofollowedcontinuedthen camego tokeep

Ví dụ về việc sử dụng Next trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What's next after ISIS?Sau isis sẽ là gì?Next was Luke's room.Đó là phòng của Luke.Am I waiting for the next one?Tôi chờ đợi gìở người kia?Next year, there will be.Năm tới lại sẽ có.Cassi will be missed a lot next year!”.Trung thu năm tới lại nhiều thiếu nhi!”.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từnext year next month the next morning the next generation next post to the next level the next thing nextnext post the next steps early next year HơnMaybe next time Bryce!Chẳng mấy là sẽ tới lượt Bryce!Next time I will let you drown.”.Lần tới cho bọn họ chết đuối.”.The woman who lives next door is a doctor.( Người phụ nữ sống nhà bên là bác sĩ.).The next step is to put them on paper.Bước tiếp theo qua đó là in lên giấy.Every deal makes the next one easier.Mỗi thay đổi làm cho cái tiếp theo dễ dàng hơn.Next time, don't take matters in your own hands!Lần tới nó đừng rơi vào tay chị!You could be the next celebrity TV chef.Bạn có thể là người đứng đầu kênh truyền hình nổi tiếng.Next Post: Day 10: A little bit of everything.Next Next post: Ngày 10: Tất cả mọi thứ.However, what happened next far exceeded Nimble's predictions.Tuy nhiên, chuyện xãy ra kế tiếp lại vượt xa dự đoán của Nimble.Next, Michael jackson got married to Debbie Rowe in 1996.Năm 1996, Jackson tái hôn với Debbie Rowe.The Vision M Next can be driven up to 100 kilometers.Vision M NEXT có thể di chuyển được 100 km.Next, I'm going to write about my working colleagues.Tôi sẽ tiếp tục viết về các đồng nghiệp của tôi.The man next to him was reading the paper.Người đàn ông ngồi kế bên hắn đang đọc báo.Next post: Why you should travel when you're young.Next Next post: Tại sao bạn nên đi du lịch khi còn trẻ.Click next if this information is correct.Nhấp vào TIẾP THEO nếu thông tin này là chính xác.Next year, Brie Larson will bring her to life.Sau hôm nay, cuộc đời của Brie Larson sẽ bước sang trang mới.On the next screen, perform the following steps.Ở màn hình cuối, thực hiện các bước còn lại.Next to every temple of light, there is a temple of darkness.Kề bên mỗi đền thờ ánh sáng là một đền thờ bóng tối.These next couple of games are going to be big.Vài trò chơi tiếp theo của chúng tôi sẽ rất lớn.Next Next post: Where will the human adventure take us?NEXT POST Next post: Sống ảo sẽ đưa chúng ta đi đâu?The next step is vipashyana: looking, seeing clearly.Vipaśyati- Pāli vipassati: có nghĩa là thấy rõ, nhìn rõ.Next Next post: Should we be mindful of dreams?Previous Post Previous post: Ta có cần cảnh giác với sự mơ mộng?The next morning I woke up and thought that I was crazy.Một ngày kia, tôi tỉnh dậy và nghĩ rằng, mình thật là điên khùng.The next major development was to allow computers to talk to one another.Bước quan trọng khác là làm cho các máy tính nói chuyện với nhau.Next Next post: How your food directly affects your brain.NEXT POST Next post: Những loại thực phẩm ảnh hưởng xấu tới não bộ của bạn.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 133097, Thời gian: 0.0588

Xem thêm

next yearnăm tớisang nămnext monththáng tớisitting nextngồi cạnhngồi bên cạnhđứng bên cạnhở bên cạnhis nextnằm cạnhlà tiếp theolà bên cạnhnext doornext doorcạnh nhàkế tiếp cửanext articlenext articlesat nextngồi cạnhngồi xuống bên cạnhnext tripchuyến đi tiếp theochuyến đi sắp tớinext postnextnext postnextnext posttiếp theonext month'stháng tớicủa tháng tiếp theonext yearsnhững năm tiếp theoare nexttiếp theolà bên cạnhnext albumalbum tiếp theoalbum kế tiếpnext tuesdaythứ ba tớinext destinationđiểm đến tiếp theođịa điểm tiếp theođích đến tiếp theowas nexttiếp theo làđược tiếp theolà bên cạnhđã tớinext tasknhiệm vụ tiếp theocông việc tiếp theonhiệm vụ kế tiếpappears nextxuất hiện bên cạnhjust nextngay cạnhchỉ cần bên cạnhngay kế bêncomes nextđến tiếp theosắp tớisẽ xuất hiện tiếp theo

Next trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - próximo
  • Người pháp - prochain
  • Người đan mạch - næste
  • Tiếng đức - direkt
  • Thụy điển - nästa
  • Na uy - neste
  • Hà lan - vervolgens
  • Tiếng ả rập - القادمة
  • Hàn quốc - 다음
  • Tiếng nhật - 次の
  • Kazakhstan - келесі
  • Tiếng slovenian - naslednji
  • Ukraina - наступний
  • Tiếng do thái - הלאה
  • Người hy lạp - πλάι
  • Người hungary - következő
  • Người serbian - sledeći
  • Tiếng slovak - budúci
  • Người ăn chay trường - друг
  • Urdu - اگلا
  • Tiếng rumani - următorul
  • Người trung quốc - 接下来
  • Malayalam - അടുത്ത
  • Marathi - पुढे
  • Telugu - మరుసటి
  • Tiếng tagalog - susunod
  • Tiếng bengali - পরবর্তী
  • Tiếng mã lai - depan
  • Thái - ต่อไป
  • Thổ nhĩ kỳ - gelecek
  • Tiếng hindi - अगला
  • Đánh bóng - kolejny
  • Bồ đào nha - próximo
  • Tiếng latinh - altera
  • Tiếng phần lan - seuraava
  • Tiếng croatia - sljedeći
  • Tiếng indonesia - lain
  • Séc - další
  • Tiếng nga - следующий
  • Tamil - அடுத்த
  • Người ý - prossimo
S

Từ đồng nghĩa của Next

succeeding adjacent side by side close future following nexstarnext academic

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt next English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Next