Nghĩa Của Từ Next - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /nekst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sát, gần, ngay bên, bên cạnh
    in the next house ở nhà bên
    Sau, ngay sau, tiếp sau
    the next day ngày hôm sau next week tuần lễ sau next month tháng sau next year năm sau not till next time (đùa cợt) lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau the house next to ours ngôi nhà gần nhà chúng tôi

    Phó từ

    Sau, lần sau, tiếp sau, nữa
    when shall we meet next? lần sau bao giờ ta lại gặp nhau? what must I do next? tiếp sau đây tôi phải làm cái gì? what next? còn gì nữa?, còn cái gì hơn nữa không? what comes next? còn cái gì tiếp theo nữa?
    Ngay
    the Tuesday next before Christmas hôm thứ ba ngay trước ngày lễ Nô-en

    Giới từ

    Bên cạnh, sát bên
    the National Museum locates next to the National Institute of Archaeology Viện bảo tàng quốc gia nằm sát bên Viện khảo cổ quốc gia

    Danh từ

    Người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
    the next to arrive người đến sau the next, please! đến người tiếp sau! to be continued in our next sẽ đăng tiếp vào số sau (báo)
    I'll tell you of it in my next
    Tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau

    Cấu trúc từ

    better luck next time
    thua keo này, bày keo khác
    as good/well as the next man
    bình thường như mọi người
    the next world
    thế giới bên kia, cõi âm
    next to nothing
    hầu như không
    next of kin
    họ hàng ruột thịt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cạnh, sau; gần // sau đó; lần sau

    Xây dựng

    kế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    abutting , adjacent , adjoining , after , alongside , attached , back-to-back , beside , close , closest , coming , consequent , coterminous , ensuing , following , hard by , later , meeting , nearest , neighboring , on the side , proximate , side-by-side , subsequent , succeeding , touching , conterminous , contiguous , juxtaposed , penultimate , proximal , sequacious , tangential
    adverb
    after , afterward , afterwhile , behind , by and by , closely , coming up , following , later , latterly , next off , subsequently , thereafter , afterwards , ulteriorly , adjoining , closest , ensuing , immediate , nearest , proximate , succeeding , then

    Từ trái nghĩa

    adjective
    earlier , preceding , previous
    adverb
    earlier , preceding , previous Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Next »

    tác giả

    Admin, Khách, ngoc hung, Hùng Trần, Trang Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Next