Next - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɛkst/
Hoa Kỳ | [ˈnɛkst] |
Tính từ
[sửa]next /ˈnɛkst/
- Sát, gần, ngay bên, bên cạnh. in the next house — ở nhà bên
- Sau, ngay sau, tiếp sau. the next day — ngày hôm sau next week — tuần lễ sau next month — tháng sau next year — năm sau not till next time — (đùa cợt) lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau the house next to ours — ngôi nhà gần nhà chúng tôi
Thành ngữ
[sửa]- next to nothing: Hầu như không.
Phó từ
[sửa]next /ˈnɛkst/
- Sau, lần sau, tiếp sau, nữa. when shall we meet next? — lần sau bao giờ ta lại gặp nhau? what must I do next? — tiếp sau đây tôi phải làm cái gì? what next? — còn gì nữa?, còn cái gì hơn nữa không? what comes next? — còn cái gì tiếp theo nữa?
- Ngay. the Tuesday next before Chrismas — hôm thứ ba ngay trước ngày lễ Nô-en
Danh từ
[sửa]next /ˈnɛkst/
- Gần bên, bên cạnh, sát nách. may I bring my chair next yours? — tôi có thể để cái ghế của tôi sát bên ghế anh không?
Danh từ
[sửa]next /ˈnɛkst/
- Người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau... the next to arrive — người đến sau next please! — đến người tiếp sau! to be continued in our next — sẽ đăng tiếp vào số sau (báo) I'll tell you of it in my next — next tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau
Tham khảo
[sửa]- "next", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Phó từ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Next
-
Nghĩa Của "next" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Next Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Next - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Next Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NEXT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NEXT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Next Là Gì? Cách Sử Dụng Next Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Next - Next Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Next Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Next
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'next' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'next' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Next | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh