Next - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Phó từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
next

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɛkst/
Hoa Kỳ[ˈnɛkst]

Tính từ

[sửa]

next /ˈnɛkst/

  1. Sát, gần, ngay bên, bên cạnh. in the next house — ở nhà bên
  2. Sau, ngay sau, tiếp sau. the next day — ngày hôm sau next week — tuần lễ sau next month — tháng sau next year — năm sau not till next time — (đùa cợt) lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau the house next to ours — ngôi nhà gần nhà chúng tôi

Thành ngữ

[sửa]
  • next to nothing: Hầu như không.

Phó từ

[sửa]

next /ˈnɛkst/

  1. Sau, lần sau, tiếp sau, nữa. when shall we meet next? — lần sau bao giờ ta lại gặp nhau? what must I do next? — tiếp sau đây tôi phải làm cái gì? what next? — còn gì nữa?, còn cái gì hơn nữa không? what comes next? — còn cái gì tiếp theo nữa?
  2. Ngay. the Tuesday next before Chrismas — hôm thứ ba ngay trước ngày lễ Nô-en

Danh từ

[sửa]

next /ˈnɛkst/

  1. Gần bên, bên cạnh, sát nách. may I bring my chair next yours? — tôi có thể để cái ghế của tôi sát bên ghế anh không?

Danh từ

[sửa]

next /ˈnɛkst/

  1. Người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau... the next to arrive — người đến sau next please! — đến người tiếp sau! to be continued in our next — sẽ đăng tiếp vào số sau (báo) I'll tell you of it in my next — next tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau

Tham khảo

[sửa]
  • "next", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=next&oldid=1879745” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Phó từ
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Next