→ Next To, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
bên cạnh, gần, lân cận là các bản dịch hàng đầu của "next to" thành Tiếng Việt.
next to adverb adposition ngữ pháp(idiomatic) Almost; nearly. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm next toTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bên cạnh
adpositionYou may want to write part of these definitions next to the verses.
Các em có thể muốn viết một phần các định nghĩa này bên cạnh các câu thánh thư.
GlosbeMT_RnD -
gần
adjectiveJust the turkey things, right on the counter next to the fridge, I think.
Món gà tây, ở trên kệ bếp gần tủ lạnh, cháu nghĩ thế.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
lân cận
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary -
gần như
adverbThe chance of infection is next to nothing.
Khả năng nhiễm trùng gần như là không.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " next to " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "next to"
Bản dịch "next to" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » To Trong Tiếng Việt Là Gì
-
TO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
OF - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
To Tiếng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tiếng Việt - Wikipedia
-
Từ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Là - Wiktionary Tiếng Việt
-
On – Wiktionary Tiếng Việt
-
Trạng Từ Tiếng Việt Lớp 4 Là Gì? Phân Loại, Cách Dùng, Phương Pháp ...
-
Từ đồng âm Là Gì? Phân Loại, Ví Dụ Từ đồng âm Trong Tiếng Việt?
-
Từ điển Tiếng Việt "tồ" - Là Gì?
-
Từ Loại Là Gì? Ví Dụ Về Từ Loại - Luật Hoàng Phi
-
[PDF] TẬP QUY TẮC CÚ PHÁP TIẾNG VIỆT
-
Ý Nghĩa Của Our Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary