On – Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Giới từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Phó từ
      • 1.4.1 Trái nghĩa
      • 1.4.2 Thành ngữ
    • 1.5 Tính từ
      • 1.5.1 Trái nghĩa
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Anh cổ Hiện/ẩn mục Tiếng Anh cổ
    • 2.1 Từ nguyên
    • 2.2 Giới từ
  • 3 Tiếng Azerbaijan Hiện/ẩn mục Tiếng Azerbaijan
    • 3.1 Số từ
  • 4 Tiếng Ba Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Ba Lan
    • 4.1 Cách phát âm
    • 4.2 Đại từ
      • 4.2.1 Từ liên hệ
  • 5 Tiếng Catalan Hiện/ẩn mục Tiếng Catalan
    • 5.1 Đại từ
  • 6 Tiếng Gagauz Hiện/ẩn mục Tiếng Gagauz
    • 6.1 Số từ
  • 7 Tiếng Hà Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Hà Lan
    • 7.1 Từ nguyên
    • 7.2 Phó từ
  • 8 Tiếng Karakalpak Hiện/ẩn mục Tiếng Karakalpak
    • 8.1 Số từ
  • 9 Tiếng Kyrgyz Phú Dụ Hiện/ẩn mục Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
    • 9.1 Số từ
  • 10 Tiếng Phần Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Phần Lan
    • 10.1 Cách phát âm
    • 10.2 Động từ
  • 11 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 11.1 Đại từ
      • 11.1.1 Đồng nghĩa
  • 12 Tiếng Qashqai Hiện/ẩn mục Tiếng Qashqai
    • 12.1 Số từ
  • 13 Tiếng Salar Hiện/ẩn mục Tiếng Salar
    • 13.1 Số từ
  • 14 Tiếng Séc Hiện/ẩn mục Tiếng Séc
    • 14.1 Cách phát âm
    • 14.2 Đại từ
  • 15 Tiếng Serbia-Croatia Hiện/ẩn mục Tiếng Serbia-Croatia
    • 15.1 Đại từ
  • 16 Tiếng Slovak Hiện/ẩn mục Tiếng Slovak
    • 16.1 Đại từ
  • 17 Tiếng Tatar Crưm Hiện/ẩn mục Tiếng Tatar Crưm
    • 17.1 Số từ
    • 17.2 Tham khảo
  • 18 Tiếng Tây Yugur Hiện/ẩn mục Tiếng Tây Yugur
    • 18.1 Số từ
  • 19 Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Hiện/ẩn mục Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
    • 19.1 Số từ
  • 20 Tiếng Turkmen Hiện/ẩn mục Tiếng Turkmen
    • 20.1 Số từ
  • 21 Tiếng Thụy Điển Hiện/ẩn mục Tiếng Thụy Điển
    • 21.1 Danh từ
    • 21.2 Từ đảo chữ
  • 22 Tiếng Xơ Đăng Hiện/ẩn mục Tiếng Xơ Đăng
    • 22.1 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
be at by hạng 22: on her which have

Cách phát âm

  • IPA:
    • /ˈɔn/, /ˈɑn/ (Mỹ)
    • /ˈɒn/ (Anh)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[ˈɔn]

Từ nguyên

Từ tiếng Anh cổon, từ an, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy*ana.

Giới từ

on /ˈɔn/

  1. Trên, ở trên. a book on the table — quyển sách ở trên bàn to float on the water — nổi trên mặt nước
  2. Dựa trên, dựa vào. a statement founded on fact — một lời tuyên bố dựa trên sự kiện
  3. Vào, lúc khi. on Sunday — vào ngày chủ nhật on reaching home — khi tới nhà
  4. Vào, về phía, bên. an attack on a post — cuộc tấn công vào đồn the put the dog on a chain — buộc chó vào xích to be his on the head — bị đánh rơi vào đầu on the south of... — về phía nam của... a house on the river — nhà bên sông on my right — ở bên phải tôi tax on alcohol — thuế đánh vào rượu to march on Hanoi — tiến về phía Hà nội
  5. Với. to smile on someone — cười với ai
  6. Chống lại. to rise on the oppressors — nổi dậy chống lại bọn áp bức
  7. Bằng, nhờ vào. to live on bread and milk — sống bằng bánh mì và sữa
  8. Về, nói về, bàn về. a lecture on Shakespeare — buổi thuyết trình về Sếch-xpia his opinion on the subject — ý kiến của anh ta về vấn đề đó
  9. Đang. on fire — đang cháy on strike — đang đình công
  10. Thuộc, của. he was on the staff — ông ấy thuộc ban tham mưu
  11. (Thể dục, thể thao) Phía trái (crickê). a fine drive to the on — một cú đánh rất đẹp về bên trái

Thành ngữ

  • on business:
    1. Có việc, có công tác. to go somewhere on business — đi đâu có việc
  • on the instant: Xem instant
  • on purpose: Xem purpose
  • on the sly: Xem sly
  • to be gone on somebody: Xem go
  • to have something on oneself: Mang cái gì trong người.
  • to have something on somebody:
    1. Có điều gì đang phàn nàn về ai.
    2. Hơn ai về cái gì.

Phó từ

on(so sánh hơn more on, so sánh nhất most on) /ˈɔn/

  1. Tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên. to read on — đọc tiếp it is well on in the night — đêm đã về khuya
  2. Đang, đang có, đang hoạt động. light is on — đèn đang cháy to switch on the light — bật đèn lên Othello is on — vở Ô-ten-lô đang diễn
  3. Vào. to put one's shoes on — đi giày vào on with your coat — anh hãy mặc áo vào

Trái nghĩa

  • off

Thành ngữ

  • to be getting on for fifty: Sắp năm mươi tuổi.
  • to be on:
    1. (Thông tục) Ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý. there is a show tonight, are you on? — tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không?
  • to be on to somebody:
    1. Biết được ý định của ai.
    2. Quấy rầy ai; móc máy ai.
  • to be rather on: (Từ lóng) Ngà ngà say.
  • from that day on: Từ ngày đó về sau.
  • on and off: Lúc lúc, chốc chốc, chập chờn.
  • on and on: Liên tục, liên miên.

Tính từ

on(so sánh hơn more on, so sánh nhất most on) /ˈɔn/

  1. Đang, đang có, đang hoạt động, được bật lên.
  2. (Thể dục, thể thao) Về bên trái (crickê). an on drive — cú đánh về bên trái

Trái nghĩa

  • off

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “on”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Anh cổ

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy*ana.

Giới từ

on

  1. Trên, ở trên.

Tiếng Azerbaijan

[sửa]

Số từ

on

  1. mười.

Tiếng Ba Lan

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ɔn/
Ba Lan (nam giới)

Đại từ

on

  1. Nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực).
  2. Cái đó, điều đó, con vật đó.

Từ liên hệ

  • oni (cá nhân)
  • one

Tiếng Catalan

[sửa]

Đại từ

on

  1. Đầu, từ đâu; ở đâu.
  2. Nơi (mà), chỗ (mà), điểm (mà).

Tiếng Gagauz

[sửa]

Số từ

on

  1. mười.

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Từ nguyên

Từ on-(“không”).

Phó từ

on

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "oneven" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Tiếng Karakalpak

[sửa]

Số từ

on

  1. mười.

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

[sửa]

Số từ

on

  1. mười.

Tiếng Phần Lan

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /on/

Động từ

on thì hiện tại, ngôi thứ ba, số ít

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ítcủasnap Se on tuolla. — Nó ở đấy. Se on ollut tuolla. — Nó đã ở đấy.

Tiếng Pháp

Đại từ

on

  1. Người ta, ai.
  2. Chúng tôi, chúng ta.

Đồng nghĩa

  • quelqu'un
  • nous

Tiếng Qashqai

[sửa]

Số từ

on

  1. mười.

Tiếng Salar

[sửa]

Số từ

on

  1. mười.

Tiếng Séc

[sửa]

Cách phát âm

Moravia, Cộng hòa Séc (nữ giới)

Đại từ

on

  1. Nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực).

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]

Đại từ

ôn

  1. Nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực).

Tiếng Slovak

[sửa]

Đại từ

on

  1. Nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực).

Tiếng Tatar Crưm

[sửa]

Số từ

on

  1. mười.

Tham khảo

  • Số đếm tiếng Tatar Crưm trên Omniglot.

Tiếng Tây Yugur

[sửa]

Số từ

on

  1. mười.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa]

Số từ

on

  1. Mười

Tiếng Turkmen

[sửa]

Số từ

on

  1. mười.

Tiếng Thụy Điển

[sửa]

Danh từ

on

  1. bất định số nhiều của o.

Từ đảo chữ

  • NO, no.

Tiếng Xơ Đăng

[sửa]

Danh từ

on

  1. lửa.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=on&oldid=2193289” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ căn bản tiếng Anh
  • Giới từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Anh cổ
  • Mục từ tiếng Azerbaijan
  • Số/Không xác định ngôn ngữ
  • Số tiếng Azerbaijan
  • Mục từ tiếng Ba Lan
  • Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Catalan
  • Mục từ tiếng Gagauz
  • Số tiếng Gagauz
  • Mục từ tiếng Hà Lan
  • Phó từ tiếng Hà Lan
  • Thiếu mã ngôn ngữ/abbreviation of
  • Mục từ tiếng Karakalpak
  • Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
  • Mục từ tiếng Phần Lan
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ tiếng Phần Lan
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Mục từ tiếng Qashqai
  • Số tiếng Qashqai
  • Mục từ tiếng Salar
  • Mục từ tiếng Séc
  • Mục từ tiếng Serbia-Croatia
  • Đại từ tiếng Serbia-Croatia
  • Mục từ tiếng Slovak
  • Mục từ tiếng Tatar Crưm
  • Số tiếng Tatar Crưm
  • Mục từ tiếng Tây Yugur
  • Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Mục từ tiếng Turkmen
  • Số tiếng Turkmen
  • Mục từ tiếng Thụy Điển
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ biến thể hình thái tiếng Thụy Điển
  • Biến thể hình thái danh từ tiếng Thụy Điển
  • Mục từ tiếng Xơ Đăng
  • Danh từ tiếng Xơ Đăng
  • Giới từ tiếng Anh
  • Giới từ tiếng Anh cổ
  • Đại từ tiếng Ba Lan
  • Đại từ tiếng Catalan
  • Số tiếng Karakalpak
  • Số tiếng Kyrgyz Phú Dụ
  • Động từ tiếng Phần Lan
  • Đại từ tiếng Pháp
  • Số tiếng Salar
  • Đại từ tiếng Séc
  • Đại từ tiếng Slovak
  • Số tiếng Tây Yugur
  • Số tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có lỗi kịch bản
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục on 89 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » To Trong Tiếng Việt Là Gì