ability ý nghĩa, định nghĩa, ability là gì: 1. the physical or mental power or skill needed to do something: 2. used to form nouns from…. Tìm hiểu thêm. Xem thêm · Phát âm của ability là gì? · Able · Capability
Xem chi tiết »
professional ability: năng lực chuyên môn, năng lực nghiệp vụ ; a man of abilities: một người tài năng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ abilities - abilities là gì · 1. năng lực, khả năng (làm việc gì) · 2. tài năng, tài cán · 3. (pháp lý) thẩm quyền · 4. (thương nghiệp) khả năng thanh ...
Xem chi tiết »
His / her extraordinary ability to...was invaluable. expand_more Khả năng... xuất sắc của cậu ấy / cô ấy là một phẩm chất rất đáng quý.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'abilities' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
the quality of being able to perform; a quality that permits or facilitates achievement or accomplishment · possession of the qualities (especially mental ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của abilities trong tiếng Anh. abilities có nghĩa là: ability /ə'biliti/* danh từ- năng lực, khả năng (làm việc gì)- (số nhiều) ...
Xem chi tiết »
1. Nghĩa của từ ability · Nghĩa 1: một điều có thể xảy ra được, một việc có thể làm được. Ví dụ: The system has the ability to run more than one program at the ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: ability nghĩa là năng lực, khả năng (làm việc gì)
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ abilities trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến abilities .
Xem chi tiết »
(Thương nghiệp) Khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết). to the best of one's ability — với tư cách khả năng của mình ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'ability' trong từ điển Lạc Việt. ... Synonyms: ability, capacity, faculty, talent, skill, competence, aptitude.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: ability ability /ə'biliti/. danh từ. năng lực, khả năng (làm việc gì). (số nhiều) tài năng, tài cán. a man of abilities: một người tài năng.
Xem chi tiết »
abilities. Đồng nghĩa: aptitude, capability, capacity, competence, efficiency, power, skill, talent,. Trái nghĩa: disability, inability, incapability, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Abilities
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của abilities hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu