Đồng Nghĩa Của Ability - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: ability ability /ə'biliti/
  • danh từ
    • năng lực, khả năng (làm việc gì)
    • (số nhiều) tài năng, tài cán
      • a man of abilities: một người tài năng
  • (pháp lý)
    • thẩm quyền
    • (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)
      • to be best of one's ability: với tư cách khả năng của mình

Some examples of word usage: ability

1. She has the ability to speak five different languages fluently. ( Cô ấy có khả năng nói được năm ngôn ngữ khác nhau một cách lưu loát.) 2. My brother has a natural ability for playing the piano. ( Anh trai tôi có khả năng tự nhiên trong việc chơi đàn piano.) 3. With dedication and hard work, anyone can improve their abilities in any field. ( Với sự tận tụy và làm việc chăm chỉ, bất kỳ ai cũng có thể cải thiện khả năng của mình trong bất kỳ lĩnh vực nào.) 4. The team's ability to work together effectively led to their success. ( Khả năng làm việc chung hiệu quả của đội đã dẫn đến thành công của họ.) 5. It is important to recognize and nurture the abilities of each individual. ( Quan trọng là nhận ra và nuôi dưỡng khả năng của mỗi cá nhân.) 6. The company values employees who demonstrate leadership abilities. ( Công ty đánh giá cao nhân viên có khả năng lãnh đạo.) Từ đồng nghĩa của ability

Tính từ

ambitious

Danh từ

power faculty capacity capability facility perform competence intelligence qualification skill strength talent understanding aptitude competency comprehension dexterity endowment might potentiality resourcefulness

Danh từ

proficiency adeptness gift knack expertise ingenuity adroitness bent cleverness command craft deftness expertness finesse flair genius handiness know-how mastery savvy skillfulness mind for particular activity adeptness the goods the right stuff what it takes

Từ trái nghĩa của ability

ability Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ đồng nghĩa của abider Từ đồng nghĩa của abiding Từ đồng nghĩa của abidingly Từ đồng nghĩa của abidingness Từ đồng nghĩa của abigail Từ đồng nghĩa của abilities Từ đồng nghĩa của ability; competency Từ đồng nghĩa của ability to see Từ đồng nghĩa của abiogenetic Từ đồng nghĩa của abiogenic Từ đồng nghĩa của abiotic Từ đồng nghĩa của abiotically abilityの同義語 Ability dong nghia ability的同义词 An ability synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ability, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của ability

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Nghĩa Của Abilities