Ability - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: -ability

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/əˈbɪl.ə.ti/, /əˈbɪl.ɪ.ti/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (CA):(tập tin)
  • Vần: -ɪlɪti

Từ nguyên

Từ tiếng Pháphabileté, từ habilité, từ tiếng Latinhhabilitas, hình như từ habilis. Xem able

Danh từ

ability (đếm được và không đếm được;số nhiềuabilities)

  1. Năng lực, khả năng (làm việc gì).
  2. (Số nhiều) Tài năng, tài cán. man of abilities — một người tài năng
  3. (Luật pháp) Thẩm quyền.
  4. (Thương nghiệp) Khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết). to the best of one's ability — với tư cách khả năng của mình

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ability”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ability&oldid=2245868” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 4 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɪlɪti
  • Vần:Tiếng Anh/ɪlɪti/4 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ đếm được tiếng Anh
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Luật pháp
  • Thương nghiệp
  • Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ability 69 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Của Abilities