Ability - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/əˈbɪl.ə.ti/, /əˈbɪl.ɪ.ti/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (CA): (tập tin) - Vần: -ɪlɪti
Từ nguyên
Từ tiếng Pháphabileté, từ habilité, từ tiếng Latinhhabilitas, hình như từ habilis. Xem able
Danh từ
ability (đếm được và không đếm được;số nhiềuabilities)
- Năng lực, khả năng (làm việc gì).
- (Số nhiều) Tài năng, tài cán. man of abilities — một người tài năng
- (Luật pháp) Thẩm quyền.
- (Thương nghiệp) Khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết). to the best of one's ability — với tư cách khả năng của mình
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ability”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 4 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪlɪti
- Vần:Tiếng Anh/ɪlɪti/4 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Luật pháp
- Thương nghiệp
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nghĩa Của Abilities
-
Ý Nghĩa Của Ability Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Ability - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Abilities - Abilities Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
ABILITY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Abilities | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
"ability" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ability Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Abilities Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Giải Thích Từ Vựng ABILITY - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Ability
-
Nghĩa Của Từ Abilities Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ability' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đồng Nghĩa Của Ability - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Abilities - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Silly