Nghĩa Của "sự Mở Rộng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "sự mở rộng" trong Anh là gì? vi sự mở rộng = en volume_up expanse chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "sự mở rộng" trong tiếng Anh

sự mở rộng {danh}

EN
  • volume_up expanse
  • expansion
  • extension

Bản dịch

VI

sự mở rộng {danh từ}

sự mở rộng (từ khác: dải, dải đất, sự phồng ra) volume_up expanse {danh} sự mở rộng (từ khác: sự bành trướng) volume_up expansion {danh} sự mở rộng (từ khác: sự duỗi ra, sự gia hạn) volume_up extension {danh}

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "expanse" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Alike the sea surface the expanses of the novel increase. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The area was described as an open, wild and windy expanse, covered with gorse. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Also, he needed to span a reasonably wide expanse of area without recourse to vertical roof supports. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Due to the relatively small size of many of the islands, there are large expanses of ocean between each island. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Despite the modest rise, the expanse of the plain makes these easy reference points on the horizon.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "sự mở rộng" trong tiếng Anh

sự danh từEnglish
  • engagement
rộng tính từEnglish
  • large
  • wide
  • ample
rộng danh từEnglish
  • broad
mở động từEnglish
  • uncover
  • unfasten
  • open
mở tính từEnglish
  • open
sự mở mang danh từEnglish
  • revelation
bộ mã mở rộng danh từEnglish
  • extended code set

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • sự mắc míu
  • sự mặc cả
  • sự mến
  • sự mệt mỏi
  • sự mọc lên
  • sự mọc ra khỏi
  • sự mộng tưởng
  • sự mới
  • sự mời
  • sự mở mang
  • sự mở rộng
  • sự mục nát
  • sự ngay thẳng
  • sự nghe lời
  • sự nghe theo
  • sự nghe trộm
  • sự nghe đài đối phương
  • sự nghi ngờ
  • sự nghiêm túc
  • sự nghiên
  • sự nghiên cứu
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Dịch Từ Mở Rộng Sang Tiếng Anh