Nghĩa Của "sự Mở Rộng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "sự mở rộng" trong tiếng Anh
sự mở rộng {danh}
EN- volume_up expanse
- expansion
- extension
Bản dịch
VIsự mở rộng {danh từ}
sự mở rộng (từ khác: dải, dải đất, sự phồng ra) volume_up expanse {danh} sự mở rộng (từ khác: sự bành trướng) volume_up expansion {danh} sự mở rộng (từ khác: sự duỗi ra, sự gia hạn) volume_up extension {danh}Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "expanse" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "sự mở rộng" trong tiếng Anh
sự danh từEnglish- engagement
- large
- wide
- ample
- broad
- uncover
- unfasten
- open
- open
- revelation
- extended code set
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- sự mắc míu
- sự mặc cả
- sự mến
- sự mệt mỏi
- sự mọc lên
- sự mọc ra khỏi
- sự mộng tưởng
- sự mới
- sự mời
- sự mở mang
- sự mở rộng
- sự mục nát
- sự ngay thẳng
- sự nghe lời
- sự nghe theo
- sự nghe trộm
- sự nghe đài đối phương
- sự nghi ngờ
- sự nghiêm túc
- sự nghiên
- sự nghiên cứu
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Dịch Từ Mở Rộng Sang Tiếng Anh
-
"Mở Rộng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của "mở Rộng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Mở Rộng Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
TỪ MỞ RỘNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MỞ RỘNG KHU VỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'mở Rộng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'mở Rộng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
VIKI: Dịch Anh - Việt Online - Nhận Tiện ích Mở Rộng Này Cho Firefox ...
-
Mở Rộng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Mở Rộng Tiếng Anh Là Gì Diễn Giải Từ Mở Rộng Tiếng Anh Là Gì