Nghĩa Của Từ Ác - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
(Từ cũ, Phương ngữ) quạ
gửi trứng cho ác (tng)miếng gỗ đẽo hình con quạ để mắc dây go trong khung cửi.
(Từ cũ, Văn chương) mặt trời
"Trải bao thỏ lặn ác tà, Ấy mồ vô chủ ai mà viếng thăm!" (TKiều) Đồng nghĩa: ác vàng, kim ôTính từ
(người hoặc việc) gây hoặc thích gây đau khổ, tai hoạ cho người khác
không nên gieo tiếng ác cho người khác "Ở hiền thì lại gặp lành, ở ác gặp dữ tan tành như tro." (Cdao) Đồng nghĩa: dữ Trái nghĩa: hiền, thiệncó tác dụng xấu, dẫn đến hậu quả không hay
ác quá, sắp thi thì lại ốm trời cứ mưa như thế này mãi thì ác thật(Khẩu ngữ) ở mức độ cao khác thường, gây ấn tượng mạnh
năm nay rét ác hơn mọi năm pháo địch bắn rất ác cô ta dạo này diện ác! Đồng nghĩa: dữ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C3%81c »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ ác
-
ác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ác" - Là Gì?
-
Ác – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "ác"
-
ác Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ác' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
ÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chuyến Bay Giá Rẻ Từ Ác-hen-ti-na đến Singapore - Skyscanner
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ÁC 悪 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ ác Là Gì
-
Ác Ma Đến Từ Thiên Đường - Gumin - Zing MP3
-
Chuyến Bay Giá Rẻ Từ Ác-hen-ti-na đến Chile - Skyscanner
-
Gặp ác Mộng Phải Làm Sao
-
Tội ác Từ Sự Nuông Chiều - Báo Công An Nhân Dân điện Tử