Nghĩa Của Từ : Artist | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: artist Best translation match:
English Vietnamese
artist * danh từ - nghệ sĩ =to be an artist in words+ là một nghệ sĩ về cách dùng từ - hoạ sĩ
Probably related with:
English Vietnamese
artist giả ; hoạ sĩ ; họa sĩ ; họa sỹ ; nghç s ; nghề sĩ ; nghệ nhân ; nghệ sĩ ; nghệ sĩ được ; nghệ sỹ ; nghệ thuật ; người họa sĩ ; người nghệ sĩ ; người nghệ sỹ ; sĩ giỏi ; sĩ ; sỹ ; thiết kế nghệ thuật ; tác giả ; vi ́ tiê ; vi ́ tiê ̀ n ; vi ́ tiê ̀ ; việc nghệ thuật của mình ; việc nghệ thuật của ;
artist giả ; hoạ sĩ ; họa sĩ ; họa sỹ ; là nghệ sĩ ; nghç s ; nghệ nhân ; nghệ sĩ ; nghệ sĩ được ; nghệ sỹ ; nghệ thuật ; nghệ ; người họa sĩ ; người nghệ sĩ ; người nghệ sỹ ; si ; sĩ giỏi ; sĩ ; sỹ ; thiết kế nghệ thuật ; tài ; tác giả ; vi ́ tiê ; vi ́ tiê ̀ n ; vi ́ tiê ̀ ; việc nghệ thuật của mình ; việc nghệ thuật của ;
May be synonymous with:
English English
artist; creative person a person whose creative work shows sensitivity and imagination
May related with:
English Vietnamese
artiste * danh từ - (sân khấu) nghệ sĩ sân khấu, diễn viên chuyên nghiệp (hát múa...)
artistic * tính từ - (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật - có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
artistical * tính từ - (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật - có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
pavement-artist * danh từ - hoạ sĩ vỉa hè
artistically * phó từ - khéo léo, sắc sảo
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Họa Sĩ Tiếng Anh