Nghĩa Của Từ Avoid - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ә'void/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tránh, tránh xa, ngăn ngừa
    to avoid smoking tránh hút thuốc lá to avoid bad company tránh xa bạn bè xấu the government urges the belligerent parties to avoid the useless bloodsheds chính phủ khuyên các bên tham chiến nên tránh những cuộc đổ máu vô ích

    Cấu trúc từ

    to avoid sb like the plague
    tránh ai như tránh hủi

    hình thái từ

    • Ved: avoided
    • Ving:avoiding

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tránh (xa)

    Kỹ thuật chung

    phá hủy

    Kinh tế

    hủy bỏ
    tránh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    abstain , avert , bypass , circumlocute , circumvent , deflect , desist , ditch , divert , dodge , duck , elude , escape , eschew , evade , fake out , fend off , flee , give the slip , hide , hold off , jump , keep clear , lay low * , obviate , recoil , run for cover , shake , shake and bake , shake off , shirk , shrink from , shuffle off , shun , shy , sidestep , skip * , skip out on , skip town , skirt * , stay away , stay out , steer clear of , step aside , turn aside , ward off , weave , withdraw , burke , get around , abjure , boycott , caress , delude , depart , detour , disregard , fence , foil , forsake , hedge , ignore , mislead , outwit , parry , preclude , refrain , refuse , scorn , screen , shuffle , skirt

    Từ trái nghĩa

    verb
    face , meet , seek , want Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Avoid »

    tác giả

    Admin, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, Trang , KyoRin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đông Từ Avoid