Nghĩa Của Từ Bằng - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    thứ chim lớn bay rất cao và xa, theo truyền thuyết; thường dùng trong văn học cổ để ví người anh hùng có cơ hội vẫy vùng
    "Cánh bằng khi gặp gió xa, Tung mây chưa biết lên đà đến đâu." (NĐM)

    Danh từ

    (Từ cũ) vật hoặc việc dựa vào làm tin
    lấy giấy biên nhận làm bằng
    giấy chứng nhận năng lực, trình độ, thành tích
    bằng tốt nghiệp đại học bằng lái xe Đồng nghĩa: văn bằng

    Tính từ

    không hơn, không kém
    cao bằng nhau chia thành hai phần bằng nhau
    không kém (so với cái tiêu biểu được nêu ra)
    bằng chị bằng em khoẻ không ai bằng "Của cao bằng núi bằng non, Không bằng sớm vợ, sớm con lúc này." (Cdao)

    Tính từ

    có bề mặt là một mặt phẳng, không gồ ghề, không lồi lõm, giống như mặt nước yên lặng
    đất bằng san bằng đồn giặc "Yêu nhau vạn sự chẳng nề, Một trăm chỗ lệch cũng kê cho bằng." (Cdao) Đồng nghĩa: phẳng Trái nghĩa: gồ ghề, lồi lõm, mấp mô
    có phần ở đầu cùng là một mặt bằng, không nhọn, không lồi lõm
    máy bay cánh bằng châu chấu bằng đầu

    Tính từ

    (âm tiết) có thanh ngang hoặc thanh huyền; phân biệt với trắc
    'ba, bà là những tiếng bằng vần bằng thanh bằng

    Kết từ

    từ biểu thị điều sắp nêu ra là chất liệu, vật liệu cấu tạo của sự vật vừa được nói đến
    bàn bằng gỗ quần áo bằng vải lụa mái nhà lợp bằng tôn
    từ biểu thị điều sắp nêu ra là phương tiện, phương pháp của hoạt động được nói đến
    đi bằng tàu hoả làm bằng tay nói bằng một giọng bông đùa

    Kết từ

    từ biểu thị điều sắp nêu ra là yêu cầu mà hành động vừa được nói đến nhất thiết phải đạt tới
    đọc bằng hết mới thôi làm cho bằng xong mới nghỉ dù đắt cũng phải mua cho bằng được! Đồng nghĩa: kì Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BA%B1ng »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bằng Là Gì Từ điển