Nghĩa Của Từ Because - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /bi'kɔz/

    Thông dụng

    Liên từ

    Vì, bởi vì
    he doesn't go to shool, because he has a toothache anh ta không đi học, vì anh ta đau răng

    Giới từ

    Vì, bởi vì
    he doesn't go to shool because of his toothache anh ta không đi học vì đau răng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    conjuction, preposition
    as , as a result of , as long as , as things go , being , by cause of , by reason of , by virtue of , considering , due to , for , for the reason that , for the sake of , in as much as , in behalf of , in that , in the interest of , in view of , now that , on the grounds that , over , owing to , seeing , since , thanks to , through , whereas Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Because »

    tác giả

    Admin, Alexi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đồng Nghĩa Với Because