Nghĩa Của Từ Because - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
![Close](/images/close.gif)
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/bi'kɔz/
Thông dụng
Liên từ
Vì, bởi vì
he doesn't go to shool, because he has a toothache anh ta không đi học, vì anh ta đau răngGiới từ
Vì, bởi vì
he doesn't go to shool because of his toothache anh ta không đi học vì đau răngCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
conjuction, preposition
as , as a result of , as long as , as things go , being , by cause of , by reason of , by virtue of , considering , due to , for , for the reason that , for the sake of , in as much as , in behalf of , in that , in the interest of , in view of , now that , on the grounds that , over , owing to , seeing , since , thanks to , through , whereas Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Because »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Alexi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đồng Nghĩa Với Because
-
25 Từ đồng Nghĩa Hữu ích Cho Because Với Các Ví Dụ
-
Đồng Nghĩa Của Because - Idioms Proverbs
-
Các Từ Có Nghĩa Tương đương "because" | Trung Tâm Tiếng Anh KOS
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Because Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ Có Nghĩa Tương đương Because Trong Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Because Of - Từ đồng Nghĩa
-
25 Từ đồng Nghĩa Hữu ích Cho Because Với Các Ví Dụ - Chickgolden
-
Tu Dong Nghia Voi Because Trong Tieng Anh - 123doc
-
Ý Nghĩa Của Because Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Because Of Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Biệt Cấu Trúc Because, Because Of, Since Và As - Thành Tây
-
Thay, "due To" Su Dung No Nhu The Nao, Em Co The Viet Sang Because ...