Nghĩa Của Từ : Because | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: because Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
because | * liên từ - vì, bởi vì !because of - vì, do bởi |
English | Vietnamese |
because | alice bởi vì ; anh là ; anh vì ; anh ; buồn ; bßi vì ; bơ ; bơ ̀ i vi ; bơ ̀ i vi ̀ ; bơ ̉ i vi ; bơ ̉ i vi ̀ i ; bơ ̉ i vi ̀ ; bơ ̉ i vi ̃ ; bơ ̉ i ; bơ ̉ ; bước ; bản ; bảo ; bắn vợ tao ; bị ; bị ép ; bọn ; bỏi vì ; bới vì ; bới ; bời vì cái ; bời vì ; bời ; bở vì ; bởi chính ; bởi chỉ ; bởi cớ ; bởi do ; bởi khi ; bởi khi đó ; bởi là bởi vì ; bởi là ; bởi lẽ vì ; bởi lẽ ; bởi người ta cũng ; bởi người ta ; bởi người ; bởi nó ; bởi nếu không ; bởi nếu ; bởi sự ; bởi theo ; bởi vi ; bởi vì bởi vì ; bởi vì các ; bởi vì có ; bởi vì cũng ; bởi vì cả ; bởi vì khi nói ; bởi vì khi ; bởi vì như ; bởi vì vì ; bởi vì ; bởi vì đó là ; bởi vì đó ; bởi vị ; bởi ; bỡi lẽ ; bợi vì ; chi ; chi ̉ vi ; chiếc ; cho dù ; chân lý ; chính vì ; chính ; chúng ta phải ; chúng ta ; chúng ; chỉ bởi vì ; chỉ bởi ; chỉ có ; chỉ tại ; chỉ vì ; chỉ ; chịu ; chọn ; con ; câ ; có lẽ bởi vì ; có lẽ ; cũng bởi vì ; cũng bởi ; cũng chỉ vì ; cũng là vì ; cũng tại ; cũng vì ; cũng ; cả vì ; cậu ; do có ; do là ; do ; do đã ; dù ; dụng ; dựa ; em ; ghê ; gì đâu bởi ; gọi ; gở ; hơi ; hẳn ; hễ ; i do ; i vi ; i vi ̀ ; khi mà ; khi nào ; khi ; khi đó ; khiến ; không bởi ; không vì ; kết ; la ̀ m ; la ̀ vi ̀ ; la ̀ ; lo ; luật lệ ; là bời ; là bởi vì ; là bởi ; là chỉ ; là do ; là lỗi ; là nhơn ; là nhờ ; là tại vì ; là tại ; là vì ; là ; là để ; lúc ; lý do là ; lý do nào ; lý do ; lại là vì ; lẽ bởi vì ; lẽ vì ; lẽ ; lệ ; lỗi ; ma ̀ ; mà chỉ có ; mà chỉ ; mà vì ; mà ; mày ; mỏng ; n bơ ̉ i vi ; n bơ ̉ i vi ̀ ; n bởi vì ; n ; ng vi ̀ ; nguyên nhân là do ; nguyên nhân ; nhu ; nhân do ; nhân ; nhơ ; nhơn ; nhưng mà ; nhưng vì ; nhưng ; nhật ; nhờ ; những thứ ; những ; nào bởi ; này bởi ; này vì ; nên ; nó ; nói vì ; nầy ; nếu ; nữa bởi ; nữa là do ; phần ; phụ ; ra chỉ vì ; sao vì ; sao ; sự ; t ¡ i vì ; ta vì ; theo ; thuộc ; thì ; thông ; thậm ; thật vậy ; thế bởi nếu không ; thế bởi nếu ; thế bởi ; thế mà ; thế vì ; thế ; thể bởi ; thực ; trên ; trông ; trước ; tuy ; tình ; tôi ; tưởng ; tại sao ; tại vì ; tại ; tạo bởi ; tạp ; tất ; tối ; vi ; vi ̀ i ; vi ̀ ; vi ̃ ; viết vì ; và biết ; và bởi ; và tại ; và vì ; và ; và điều ; vì bởi ; vì chính ; vì chỉ ; vì các ; vì có ; vì cả ; vì cớ ; vì dù gì ; vì dù ; vì hiện ; vì hễ ; vì họ ; vì khi ; vì khi đó ; vì khi ấy ; vì không ; vì luật ; vì là ; vì lúc ; vì lúc đó ; vì lý do ; vì lý ; vì lỗi ; vì mây ; vì một ; vì như vậy ; vì như ; vì nhờ ; vì nó ; vì nếu ; vì rằng ; vì sao ; vì sở ; vì ta thấy ; vì ta ; vì theo ; vì thấy ; vì thế nên ; vì thế ; vì tôi sẽ ; vì tôi ; vì tại ; vì tại đó ; vì vậy ; vì ; vì đã ; vì đó là ; vì ấy là bởi ; vì “ ; vò ; vậy bởi vì ; vậy là ; vậy vì ; vậy đó vì ; vị chính ; với ; vởi vì ; xo ; y vi ̀ ; ¡ i vì ; ¡ n vì ; ép ; ông ; ý ; đi bởi vì ; đi trước ; đi vì ; điều ; đu ; đâu bởi ; đâu ; đây vì ; đây ; đã ; đó bởi ; đó cũng vì ; đó là bởi vì ; đó là lỗi ; đó là vì ; đó là ; đó vì ; đó ; đơn giản là ; đơn giản ; được vì ; để ; ơởi vì ; ̀ bơ ; ̀ bơ ̉ i vi ; ̀ bơ ̉ i vi ̀ ; ̀ bơ ̉ ; ̀ m ; ̀ n bơ ̉ i vi ; ̀ n bơ ̉ i vi ̀ ; ̀ n ; ̀ ng vi ̀ ; ̀ ng ; ̀ vi ; ̀ vi ̀ i ; ̀ vi ̀ ; ̀ vi ́ ; ̀ ; ́ n ; ́ vi ̀ ; ̉ i do ; ̉ i vi ; ̉ i vi ̀ ; ̉ vi ; ̉ vi ̀ ; ̣ vi ̀ ; ấy bởi ; ấy là bởi ; ấy là tại ; ấy vì ; |
because | alice bởi vì ; anh dừng lại chứ ; anh dừng lại ; anh dừng ; anh là ; anh vì ; anh ; buồn ; bßi vì ; bà ; bơ ; bơ ̀ i vi ; bơ ̀ i vi ̀ ; bơ ̉ i vi ; bơ ̉ i vi ̀ ; bơ ̉ i vi ̃ ; bơ ̉ i ; bơ ̉ ; bơi ; bước ; bản ; bảo ; bắn vợ tao ; bị ; bị ép ; bọn ; bỏi vì ; bới vì ; bới ; bời vì cái ; bời vì ; bời ; bở vì ; bởi chính ; bởi chỉ ; bởi cớ ; bởi do ; bởi khi ; bởi khi đó ; bởi là bởi vì ; bởi là ; bởi lẽ vì ; bởi lẽ ; bởi người ta cũng ; bởi người ta ; bởi người ; bởi nó ; bởi nếu không ; bởi nếu ; bởi sự ; bởi theo ; bởi vi ; bởi vì bởi vì ; bởi vì các ; bởi vì có ; bởi vì cũng ; bởi vì cả ; bởi vì dù gì ; bởi vì dù ; bởi vì khi nói ; bởi vì khi ; bởi vì như ; bởi vì vì ; bởi vì ; bởi vì đó là ; bởi vì đó ; bởi vị ; bởi ; bỡi lẽ ; bợi vì ; ch ; chi ; chi ́ ; chi ̉ vi ; chiếc ; cho dù ; chu ; chu ́ ng ; chu ́ ; chân lý ; chính vì ; chính ; chúng ta phải ; chúng ta ; chúng ; chắc ; chỉ bởi vì ; chỉ bởi ; chỉ có ; chỉ tại ; chỉ vì ; chỉ ; chịu ; chọn ; chừa ; con ; càng ; cái ; câ ; có lẽ bởi vì ; có lẽ ; có ; cô ; cũng bởi vì ; cũng bởi ; cũng chỉ vì ; cũng là vì ; cũng tại ; cũng vì ; cũng ; cả vì ; cậu ; do có ; do là ; do ; do đã ; du ; dù ; dầu ; dập ; dụng ; dựa ; em ; ghê ; gia ; gì đâu bởi ; gì đó ; gọi ; gở ; ho ; hôm ; hă ; hă ́ n ; hă ́ ; hơi ; hẳn ; hễ ; i do ; i vi ; i vi ̀ ; khi mà ; khi nào ; khi ; khi đó ; khiến ; không bởi ; không vì ; ky ; kết ; la ; la ̀ vi ̀ ; la ̀ ; lo ; là bời ; là bởi vì ; là bởi ; là chỉ ; là do ; là lỗi ; là người ; là nhơn ; là nhờ có ; là nhờ ; là tại vì ; là tại ; là vì ; là ; là để ; làm ; lúc ; lý do là ; lý do nào ; lý do ; lại là vì ; lầm ; lắm ; lẽ bởi vì ; lẽ vì ; lẽ ; lỗi ; ma ̀ ; mà chỉ có ; mà chỉ ; mà vì ; mà ; mày ; mỏng ; n bơ ̉ i vi ; n bởi vì ; ng vi ̀ ; ngay ; nghĩa ; nghịch ; nguyên nhân là do ; nguyên nhân ; nhu ; nhát ; nhân do ; nhơ ; nhơ ̀ ; nhơn ; nhưng mà ; nhưng vì ; nhưng ; nhật ; nhờ ; những thứ ; những ; nào bởi ; nào du ; này bởi ; này là ; này vì ; nên ; nó ; nói vì ; nầy ; nếu không ; nếu ; nữa bởi ; nữa là do ; phần ; phụ ; quặng ; ra chỉ vì ; rằng ; sao ; sống ; sợ ; sự ; t ¡ i vì ; ta vì ; tai ; theo ; thuộc ; thâ ; thì ; thông ; thường ; thậm ; thật vậy ; thật ; thế bởi nếu không ; thế bởi nếu ; thế bởi ; thế mà ; thế vì ; thế ; thể bởi ; thực ; trên ; trông ; trước ; tuy ; té ; tình ; tôi là ; tôi yêu ; tôi ; tưởng ; tại sao ; tại vì ; tại ; tạo bởi ; tất ; tối ; vi ; vi ̀ i ; vi ̀ ; vi ̃ ; viết vì ; việc ; và biết ; và bởi ; và tại ; và vì ; và ; và điều ; và đó là lỗi ; vào ; vâ ; vâ ̣ ; vì bởi ; vì chính ; vì chỉ ; vì các ; vì có ; vì cả ; vì cớ ; vì dù gì ; vì dù ; vì hiện ; vì hễ ; vì họ ; vì khi ; vì khi đó ; vì khi ấy ; vì không ; vì luật ; vì là ; vì lúc ; vì lúc đó ; vì lý do ; vì lý ; vì lỗi ; vì mây ; vì một ; vì như vậy ; vì như ; vì nhờ ; vì nó ; vì nếu ; vì rằng ; vì sao ; vì sở ; vì ta thấy ; vì ta ; vì theo ; vì thấy ; vì thế nên ; vì thế ; vì tôi sẽ ; vì tôi ; vì tại ; vì tại đó ; vì vậy ; vì ; vì đã ; vì đó là ; vì ấy là bởi ; vì “ ; vò ; vô ; vả ; vậy bởi vì ; vậy là ; vậy vì ; vậy ; vậy đó vì ; vị chính ; với ; vởi vì ; xo ; xách ; y vi ̀ ; ¡ i vì ; ¡ n vì ; ép ; ông ; ý ; đa ; đi bởi vì ; đi trước ; đi vì ; điều ; đu ; đâu bởi ; đâu ; đây vì ; đây ; đã ; đó bởi ; đó cũng vì ; đó là bởi vì ; đó là vì ; đó là ; đó vì ; đó ; đơn giản là ; đơn giản ; được vì ; để ; đựng ; ơởi vì ; ̀ bơ ; ̀ bơ ̉ i vi ; ̀ bơ ̉ ; ̀ hôm ; ̀ n ; ̀ ng vi ̀ ; ̀ ng đa ; ̀ ng đa ̀ ; ̀ vi ; ̀ vi ̀ i ; ̀ vi ̀ ; ̀ vi ́ ; ̀ ; ́ do ; ́ vi ̀ ; ̉ i do ; ̉ i vi ; ̉ i vi ̀ ; ̉ vi ; ̉ vi ̀ ; ̣ ch ; ̣ vi ̀ ; ấy bởi ; ấy là bởi ; ấy là tại ; ấy vì ; |
English | Vietnamese |
because | * liên từ - vì, bởi vì !because of - vì, do bởi |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Từ Bởi Vì
-
BỞI VÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bởi Vì Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bởi Vì Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bởi Vì' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
BỞI VÌ CÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Mệnh đề Chỉ Nguyên Nhân – Paris English Tài Liệu Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bởi Vì' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Phân Biệt As, Because, Since Và... - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Bởi Vì
-
Since + V-ing Nghĩa Là "bởi Vì" Hay "từ Khi"? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Mệnh đề Nguyên Nhân Kết Quả: Cách Dùng, Ví Dụ Cụ Thể - Thành Tây
-
Cấu Trúc Due To | Định Nghĩa, Cách Dùng, Bài Tập
-
Máy Dịch Thuật-Microsoft Translator For Business
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày