Nghĩa Của Từ Become - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /bi´kʌm/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Trở nên, trở thành
    it has become much warmer trời trở nên ấm hơn nhiều how to become a leader? làm thế nào để trở thành một lãnh tụ?

    Ngoại động từ

    Vừa, hợp, thích hợp, xứng
    this dress becomes you well cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá it does not become you to curse chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm to become of xảy đến he has not turned up yet, I wonder what has become of him anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta

    Hình Thái từ

    • past: became
    • PP: become

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    alter to , assume form of , be converted to , be reduced to , be reformed , be remodeled , be transformed into , change into , come , come to be , convert , develop into , emerge as , eventually be , grow into , incline , mature , metamorphose , pass into , ripen into , shift , turn into , turn out , wax , accord , adorn , agree , augment , be appropriate , belong to , display , embellish , enrich , fit , flatter , garnish , go together , go with , grace , harmonize , heighten , make handsome , match , ornament , set off , suit , get , grow , turn , befit , behoove , conform , correspond , enhance , befall , betide , change , evolve , pass , rise Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Become »

    tác giả

    Admin, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đọng Từ Become