Quá Khứ Của Become Là Gì? - .vn
Có thể bạn quan tâm
Search Cẩm Nang Giáo Dục Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Become là gì? V1, V2, V3 của Become chính xác nhất
- Học tiếng Anh
- Ngữ pháp Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ đặt ra câu hỏi Quá khứ của Become là gì? Hay V2, V3 của Become là từ nào, có gì đặc biệt không? Để có được câu trả lời chuẩn xác nhất, hãy cùng mình tham khảo ngay bài viết sau đây nhé.
Quá khứ của động từ Become là gì?
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
become | became | become | trở nên, trở thành |
Ví dụ:
- He has just become a father.
- He became a US citizen in 1955.
Bảng chia động từ Become theo các thì trong tiếng Anh
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | become | become | becomes | become | become | become |
Hiện tại tiếp diễn | am becoming | are becoming | is becoming | are becoming | are becoming | are becoming |
Quá khứ đơn | became | became | became | became | became | became |
Quá khứ tiếp diễn | was becoming | were becoming | was becoming | were becoming | were becoming | were becoming |
Hiện tại hoàn thành | have become | have become | has become | have become | have become | have become |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been becoming | have been becoming | has been becoming | have been becoming | have been becoming | have been becoming |
Quá khứ hoàn thành | had become | had become | had become | had become | had become | had become |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been becoming | had been becoming | had been becoming | had been becoming | had been becoming | had been becoming |
Tương Lai | will become | will become | will become | will become | will become | will become |
TL Tiếp Diễn | will be becoming | will be becoming | will be becoming | will be becoming | will be becoming | will be becoming |
Tương Lai hoàn thành | will have become | will have become | will have become | will have become | will have become | will have become |
TL HT Tiếp Diễn | will have been becoming | will have been becoming | will have been becoming | will have been becoming | will have been becoming | will have been becoming |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would become | would become | would become | would become | would become | would become |
Conditional Perfect | would have become | would have become | would have become | would have become | would have become | would have become |
Conditional Present Progressive | would be becoming | would be becoming | would be becoming | would be becoming | would be becoming | would be becoming |
Conditional Perfect Progressive | would have been becoming | would have been becoming | would have been becoming | would have been becoming | would have been becoming | would have been becoming |
Present Subjunctive | become | become | become | become | become | become |
Past Subjunctive | became | became | became | became | became | became |
Past Perfect Subjunctive | had become | had become | had become | had become | had become | had become |
Imperative | become | Let′s become | become |
XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc thông dụng
Vậy là với thắc mắc quá khứ V2, V3 của become là gì bạn đã có được câu trả lời cho mình rồi phải không nào? Bạn hãy làm thêm nhiều dạng bài tập để củng cố kiến thức thêm cho bản thân nhé.
- Cùng chủ đề “quá khứ phân từ”
- V2, V3 của Read là gì? Quá khứ của Read trong tiếng Anh
- Quá khứ phân từ của Eat là gì? V1, V2, V3 của Eat chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Have là gì? V1, V2, V3 của Have chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Go là gì? V1, V2, V3 của Go chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Be là gì? V1, V2, V3 của Be chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Talk là gì? V1, V2, V3 của Talk chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Take là gì? V1, V2, V3 của Take chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Do là gì? V1, V2, V3 của Do chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Meet là gì? V1, V2, V3 của Meet chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Know là gì? V1, V2, V3 của Know chính xác nhất
- Cùng chuyên mục “Ngữ pháp Tiếng Anh”
- Thứ Ngày Tháng Tiếng Anh: Cách đọc và viết chuẩn nhất
- V0, V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì? Một số ví dụ
- Giới từ Of: Cấu trúc và Cách dùng Of trong tiếng Anh chuẩn nhất
- Tổng hợp các dạng bài tập về mạo từ [Có đáp án]
- So sánh hơn trong tiếng Anh: Cách dùng, ví dụ và bài tập
- Linking verb [Liên động từ] trong tiếng Anh
- V2, V3 của Read là gì? Quá khứ của Read trong tiếng Anh
- 20 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh
- Quá khứ phân từ của Eat là gì? V1, V2, V3 của Eat chính xác nhất
- Tất tần tật về Tính từ ngắn và Tính từ dài trong tiếng Anh
Từ khóa » đọng Từ Become
-
Hiểu được Nghĩa Của Từ, Cụm Từ Với Become Cũng Như Cách Phát âm Giúp Bạn Dễ Dàng Sử Dụng Trong Giao Tiếp. ... V1, V2, V3 Của Become.
-
Become - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia động Từ "to Become" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Become - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BECOME
-
“BECOME”: Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh.
-
Nghĩa Của Từ Become - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Become Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CÁCH DÙNG BECOME AND GET 1. Become... - Đam Mê Học Tiếng ...
-
Động Từ Bất Qui Tắc Become Trong Tiếng Anh
-
Sau Become động Từ Như Thế Nào? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Paraphrase động Từ "become" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Tra Từ Become - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Chia Động Từ Become - Thi Thử Tiếng Anh