Nghĩa Của Từ Bền Vững - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
vững chắc và bền lâu
mối quan hệ bền vững sự phát triển không bền vững Đồng nghĩa: vững bền Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%81n_v%E1%BB%AFng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Bền Vững Là Gì
-
Bền Vững Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bền Vững - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Bền Bỉ Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Bền Vững Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gạch Chân Dưới Từ Trái Nghĩa Với Từ Bền Chí, Bền Lòng Trong Các C
-
Tìm-2 Từ đồng Nghĩa Với Từ Bền Bỉ-2 Từ Trái Nghĩa Với Từ Bền Bỉ - Olm
-
Trái Nghĩa Với -bền Chí-quyết Chí-bền Lòng-kiên TrìTìm Chủ Ngữ ... - Olm
-
Trái Nghĩa Với "튼튼하다" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Hàn
-
Trái Nghĩa Với -bền Chí-quyết Chí-bền Lòng-kiên TrìTìm Chủ ... - Hoc24
-
Từ Nào Dưới đây đồng Nghĩa Với Từ BỀN CHẮC ? - Hoc24
-
Từ Nào Dưới đây đồng Nghĩa Với Từ “bền Chắc”
-
Trái Nghĩa Của Strong - Idioms Proverbs
-
Vụng Về Trái Nghĩa Với Gì - 123doc