Nghĩa Của Từ : Betrayed | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: betrayed Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
betrayed | bắt nộp ; bị phản bội ; bị ; bội lại ; bội tình ; bội ; lẽ đã phản bội ; lộ ; n pha ̉ n bô ̣ i ; nghe theo ; ngơ ; nộp ; pha ̉ n bô ; pha ̉ n ; phải phản ; phản bội lại ; phản bội ; phản lại ; phản ; trung thành ; tạo phản ; từng phản bội ; đa ̃ pha ̉ n bô ; đa ̃ pha ̉ n bô ̣ ; đã bán ; đã gạt ; đã lừa ; đã phản bội ; đã phản ; ̃ pha ̉ n bô ; ̃ pha ̉ n bô ̣ ; ̣ pha ̉ n ; |
betrayed | bán ; bắt nộp ; bị phản bội ; bị ; bội lại ; bội tình ; bội ; lẽ đã phản bội ; lộ ; nghe theo ; nộp ; pha ̉ n bô ; pha ̉ n ; phải phản ; phản bội lại ; phản bội ; phản lại ; phản ; trung thành ; tạo phản ; từng phản bội ; đã bán ; đã gạt ; đã lừa ; đã phản bội ; đã phản ; ̃ pha ̉ n bô ; ̣ pha ̉ n ; |
English | Vietnamese |
betray | * ngoại động từ - bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho =to be betrayed to the enemy+ bị bội phản đem nộp cho địch - phản bội; phụ bạc =to betray one's country+ phản bội đất nước - tiết lộ, để lộ ra =to betray a secret+ lộ bí mật =to betray one's ignorance+ lòi dốt ra =to betray oneself+ để lộ chân tướng - lừa dối; phụ (lòng tin) - dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...) =to betray someone into errors+ dẫn ai đến chỗ sai lầm |
betrayal | * danh từ - sự phản bội |
betrayer | * danh từ - kẻ phản bội =a betrayer of his country+ kẻ phản bội tổ quốc - kẻ phụ bạc - kẻ tiết lộ (bí mật) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Phản Bội Tiếng Anh Là J
-
Phản Bội Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
PHẢN BỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Phản Bội, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Phản Bội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KẺ PHẢN BỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ PHẢN BỘI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Phản Bội Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phản Bội' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phản Bội Tiếng Anh Là Gì ? Phản Bội Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phản Bội Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Phản Bội Tiếng Anh Là Gì
-
"Họ Tuyên Bố Rằng Anh Ta Là Một Kẻ Phản Bội." Tiếng Anh Là Gì?