Phản Bội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
phản bội
to turn a cat in the pan; to be unfaithful to...; to betray
phản bội trong tình yêu to be unfaithful in one's love
kẻ phản bội rat; traitor; betrayer; cat in the pan; turncoat; quisling; renegade; apostate
Từ điển Việt Anh - VNE.
phản bội
to be unfaithful to, to betray
phản bội
to betray
- phản
- phản kế
- phản lý
- phản nô
- phản tố
- phản từ
- phản xạ
- phản án
- phản âm
- phản đế
- phản đề
- phản bác
- phản bạn
- phản bội
- phản cáo
- phản dân
- phản dận
- phản hồi
- phản lại
- phản lực
- phản ngữ
- phản tặc
- phản ánh
- phản đối
- phản ảnh
- phản ứng
- phản biến
- phản biện
- phản cung
- phản công
- phản cộng
- phản diện
- phản gián
- phản hiến
- phản kích
- phản loạn
- phản luân
- phản lệnh
- phản ngựa
- phản pháo
- phản pháp
- phản phúc
- phản quốc
- phản sinh
- phản sóng
- phản thân
- phản trắc
- phản tình
- phản tỉnh
- phản đông
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Phản Bội Tiếng Anh Là J
-
Phản Bội Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
PHẢN BỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Phản Bội, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
KẺ PHẢN BỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ PHẢN BỘI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Phản Bội Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phản Bội' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phản Bội Tiếng Anh Là Gì ? Phản Bội Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phản Bội Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Phản Bội Tiếng Anh Là Gì
-
"Họ Tuyên Bố Rằng Anh Ta Là Một Kẻ Phản Bội." Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Betrayed | Vietnamese Translation