Nghĩa Của Từ Bone - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /boun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xương
    frozen to the bone rét thấu xương to be nothing but skin and bone gầy giơ xương
    Chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi
    Đồ bằng xương; ( số nhiều) con súc sắc, quân cờ...
    ( số nhiều) hài cốt
    ( số nhiều) bộ xương; thân thể
    my old bones cái tấm thân già này
    Cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà
    bone of contention nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà to have a bone to pick with somebody có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la

    Ngoại động từ

    Gỡ xương (ở cá, ở thịt)
    (từ lóng) ăn cắp, xoáy

    Cấu trúc từ

    the bare bones
    cốt lõi của vấn đề
    to chill sb to the bone
    làm cho rét thấu xương
    close to the bone
    thiếu tế nhị, cợt nhã
    a bag of bones
    To be nothing but skin and bone
    Tiều tụy thảm thương, chỉ còn là da bọc xương
    to work one's fingers to the bone
    làm việc rất hăng hái
    to be on one's bones
    túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
    to be bred in the bones
    ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được
    what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh
    (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa
    to cast in a bone between...
    gây mối bất hoà giữa...
    to cut price to the bone
    giảm giá hàng tới mức tối thiểu
    to feel in one's bones
    cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
    to have a bone in one's arm (leg)
    (đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bướcnữa)
    to have a bone in one's throat
    (đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa
    to keep the bone green
    giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
    to make no bones about (of)
    không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm
    to make old bones
    sống dai, sống lâu
    to bone up
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)

    hình thái từ

    • Ved: boned
    • Ving:boning

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đóng cọc cao đạc

    Kỹ thuật chung

    đá phiến than
    dẹt xương

    Kinh tế

    chất xương
    aitch-bone cutter dao chặt xương chậu
    gỡ xương
    xương
    aitch-bone cutter dao chặt xương chậu bone broth nước hầm xương bone char than xương bone content hàm lượng xương trong thịt bone department phòng nấu chảy mỡ xương bone dust bột xương bone marrow tủy xương bone scraps bộ xương bone scraps xương vụn bone tank tóp mỡ xương bone truck xe chở xương bone-in ham giăm bông cả xương bone-in meat thịt bám xương bone-in pork chop thịt lợn giần có xương bone-meal bột xương hip-bone xương chậu jaw-bone xương hàm raw bone (feeding) meal bột xương thô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bony process , cartilage , ossein , osseous matter , (little) ossicle , acetabulum , ankylosis , astragalus , calcaneus , carpal , cervix , clavicle , coccyx , coxa , cranium , diaphysis , femur , fibula , frontal , humerus , ilium , ischium , jugal , lamella , lamina , lumbar , malar , mandible , maxilla , metacarpal , metatarsal , nasal , occipital , os , osselet , ossification , osteogenesis , parietal , patella , pelvis , phalange , pubis , radius , rib , sacrum , scapula , shin , skull , sphenoid , sternum , synostosis , talus , tarsal , temporal , tibia , ulna , zygomatic
    verb
    cram* , grind* Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bone »

    tác giả

    Admin, Ngọc, Alexi, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » To The Bone Là Gì