Ý Nghĩa Của To The Bone Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
to the bone
idiom Add to word list Add to word list all the way through, or very badly: I was chilled to the bone after waiting so long for the bus. feeling cold- coldYour hands are cold!
- feel the coldShe's someone who feels the cold, that's why she's always bundled up.
- chillyThe sun's gone down and now I feel quite chilly.
- freezingShut the windows, I'm freezing!
- frozenMy nose is frozen after that walk - I should have worn a scarf.
- annoy, frighten, scare, etc. the hell out of someone idiom
- anything
- as... as anything idiom
- at least idiom
- bare
- bone
- burn
- come
- end
- load
- mile
- ole
- on steroids idiom
- pants
- pestilential
- price
- pure
- rattling
- shit
- too
Bản dịch của to the bone
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 徹底地, 極糟地… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 彻底地, 极糟地… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha hasta los huesos, hasta los tuétanos, al mínimo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha até aos ossos, ao mínimo… Xem thêm trong tiếng Việt xuyên thấu, đến mức tối thiểu… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian jusqu’aux os, au (strict) minimum… Xem thêm iliklerine kadar, en aza… Xem thêm tot op het bot, tot een minimum… Xem thêm na kost, do morku kosti, na minimum… Xem thêm helt ind til benet, ind til benet… Xem thêm menyeluruh, sampai minimal… Xem thêm อย่างละเอียดถี่ถ้วน, อย่างแท้จริง, ให้น้อยที่สุด… Xem thêm do szpiku, do minimum… Xem thêm ända in i märgen, till ett minimum… Xem thêm dingin sampai ke tulang, hingga ke tulang sumsum… Xem thêm bis auf die Knochen, aufs Äußerste… Xem thêm helt inntil beinet, inntil beinet… Xem thêm наскрізь, зовсім… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
to the best of my knowledge/belief phrase to the best of my recollection idiom to the best of your ability phrase to the bitter end idiom to the bone idiom to the brink of something to the contrary phrase to the core idiom to the day idiom {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của to the bone
- chilled to the bone idiom
- be close to the bone idiom
- chill someone to the bone/marrow idiom
- pare something (down) to the bone idiom
- work your fingers to the bone idiom
- chilled to the bone idiom
- be close to the bone idiom
- chill someone to the bone/marrow idiom
- pare something (down) to the bone idiom
- work your fingers to the bone idiom
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Idiom
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add to the bone to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm to the bone vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » To The Bone Là Gì
-
"Chill Sb To The Bone" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Ý Nghĩa Của Be Close To The Bone Trong Tiếng Anh
-
TO THE BONE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"Close To The Bone" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
To The Bone Là Gì - Nghĩa Của Từ To The Bone
-
"Bad To The Bone" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Bone - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Close To The Bone - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Bone - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Close To The Bone
-
"bone" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bone Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Close To The Bone Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Close To The Bone Nghĩa Là Gì