Nghĩa Của Từ Brand - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/brænd/
Thông dụng
Danh từ
Nhãn (hàng hoá)
Loại hàng
Dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung
Vết nhơ, vết nhục
Khúc củi đang cháy dở
(thơ ca) cây đuốc
(thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm
Bệnh gỉ (cây)
to move a brand from the burning cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệtNgoại động từ
Đóng nhãn (hàng hoá)
Đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung
Làm nhục, làm ô danh
Khắc sâu (vào trí nhớ)
Gọi (ai) là, quy (ai) là
he was branded as a war criminal hắn bị quy là tội phạm chiến tranhHình thái từ
- V-ed: branded
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
khắc dấu
hiệu
house brand nhãn hiệu chế tạoXây dựng
in dấu sét nung
sắt nung
Kỹ thuật chung
nhãn
brand name tên nhãn brand name tên nhãn hiệu cement brand nhãn hiệu xi măng house brand nhãn hiệu chế tạo house brand nhãn sản xuất oil brand nhãn hiệu dầu rail brand nhãn raynhãn hiệu
brand name tên nhãn hiệu cement brand nhãn hiệu xi măng house brand nhãn hiệu chế tạo oil brand nhãn hiệu dầuloại
mác
Kinh tế
hiệu hàng
brand acceptance sự chấp nhận hiệu hàng brand choice sự lựa chọn hiệu hàng brand choice models các mô hình lựa chọn hiệu hàng brand differentiation sự dị biệt hóa hiệu hàng brand extension strategy chiến lược phát triển hiệu hàng brand franchise phạm vi độc quyền của hiệu hàng brand label nhãn hiệu hàng brand linking sự ưa thích hiệu hàng brand name foundation tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa brand personality cá tính hiệu hàng brand policy chính sách hiệu hàng brand positioning việc định vị hiệu hàng brand preference sự chuộng hơn đối với một hiệu hàng brand tag nhãn hiệu hàng hóa listed brand hiệu hàng đã đăng ký standard brand hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩnnhãn hiệu hàng hóa
brand name foundation tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóanhãn
advertised brand nhãn hiệu được quảng cáo blanket brand nhãn hiệu đồng nhất (áp dụng chung cho một loại hàng hóa) brand acceptance chấp nhận nhãn hàng brand acceptance sự chấp nhận hiệu hàng brand advertising sự quảng cáo nhãn hiệu brand awareness ý thức về nhãn hiệu (ở người tiêu dùng) brand clause điều khoản nhãn hiệu brand competition cạnh tranh nhãn hiệu brand development sự phát triển nhãn hiệu brand disloyalty sự đổi nhãn hiệu brand equity tính công bằng của nhãn hàng brand goods hàng có nhãn hiệu brand identification sự nhận ra nhãn hiệu brand image hình ảnh nhãn hiệu brand label nhãn hiệu hàng brand leader nhãn hiệu đứng đầu brand leader nhãn hiệu dẫn đầu brand life cycle chu kỳ sống của một nhãn hiệu brand loyalty sự trung thành với một nhãn hiệu brand loyalty tính quen dùng một nhãn hiệu brand management sự quản lý nhãn hiệu brand manager giám đốc nhãn hiệu brand mark nhãn hàng brand marketing tiếp thị nhãn hiệu brand name tên nhãn hàng brand name tên nhãn hiệu brand name foundation tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa brand proliferation sự lan tràn nhãn hiệu brand proliferation sự tăng nhanh nhãn hiệu (của các sản phẩm cùng loại) brand royalty phí sử dụng nhãn hiệu brand specially earmarked nhãn hiệu độc quyền brand switching đổi dùng nhãn hiệu brand switching sự đổi (dùng) nhãn hiệu khác (của người tiêu dùng) brand tag nhãn hiệu hàng hóa brand transference chuyển dịch nhãn hiệu brand trial sự dùng thử nhãn hiệu brand value giá trị của nhãn hàng brand-conscious chú trọng nhãn hiệu established brand nhãn hiệu đã đứng vững family brand nhãn hiệu gia tộc family brand nhãn hiệu gốc family brand nhãn hiệu thân thuộc family brand nhãn hiệu thống nhất flagship brand nhãn hiệu uy tín global brand nhãn hiệu toàn cầu house brand nhãn hiệu riêng của người bán lẻ house brand nhãn hiệu (riêng) của công ty individual brand nhãn hiệu cá biệt local brand hàng nhãn hiệu địa phương locally or regionally known brand nhãn hiệu vùng hoặc địa phương major brand nhãn hiệu lớn, nổi tiếng manufacture's brand nhãn hiệu của nhà sản xuất manufacturer's brand nhãn hiệu của nhà sản xuất name brand nhãn hiệu nổi tiếng national brand hàng nhãn hiệu quốc gia no-brand articles hàng không nhãn hiệu own brand nhãn hiệu riêng own brand nhãn hiệu riêng của nhà buôn own brand nhãn hiệu riêng của nhà phân phối own brand nhãn hiệu tự định (không dùng hiệu của xưởng sản xuất) packing of nominated brand bao bì nhãn chỉ định private brand nhãn hàng riêng của nhà phân phối private brand nhãn hàng tự có private brand nhãn hiệu của người bán lẻ proprietary brand nhãn hiệu cầu chứng public brand nhãn hiệu chế tạo reseller's brand nhãn hiệu của người bán lại sale by brand bán hàng theo nhãn hiệu (sản xuất) standard brand hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn store brand nhãn hiệu của cửa hàng store brand nhãn hiệu cửa hàng store brand nhãn hiệu của người phân phối subsidiary brand nhãn hiệu phụ unified brand nhãn hiệu thống nhất united brand nhãn hiệu liên kếtnhãn hàng
brand acceptance chấp nhận nhãn hàng brand equity tính công bằng của nhãn hàng brand name tên nhãn hàng brand value giá trị của nhãn hàng private brand nhãn hàng riêng của nhà phân phối private brand nhãn hàng tự cónhãn hiệu (thương hiệu)
advertised brand nhãn hiệu được quảng cáo blanket brand nhãn hiệu đồng nhất (áp dụng chung cho một loại hàng hóa) brand acceptance sự chấp nhận hiệu hàng brand advertising sự quảng cáo nhãn hiệu brand awareness ý thức về nhãn hiệu (ở người tiêu dùng) brand clause điều khoản nhãn hiệu brand competition cạnh tranh nhãn hiệu brand development sự phát triển nhãn hiệu brand disloyalty sự đổi nhãn hiệu brand goods hàng có nhãn hiệu brand identification nhận dạng thương hiệu brand image hình ảnh nhãn hiệu brand label nhãn hiệu hàng brand leader nhãn hiệu đứng đầu brand leader nhãn hiệu dẫn đầu brand life cycle chu kỳ sống của một nhãn hiệu brand loyalty sự trung thành với một nhãn hiệu brand loyalty tính quen dùng một nhãn hiệu brand management sự quản lý nhãn hiệu brand manager giám đốc nhãn hiệu brand marketing tiếp thị nhãn hiệu brand name tên nhãn hiệu brand name foundation tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa brand proliferation sự lan tràn nhãn hiệu brand proliferation sự tăng nhanh nhãn hiệu (của các sản phẩm cùng loại) brand royalty phí sử dụng nhãn hiệu brand specially earmarked nhãn hiệu độc quyền brand switching đổi dùng nhãn hiệu brand switching sự đổi (dùng) nhãn hiệu khác (của người tiêu dùng) brand tag nhãn hiệu hàng hóa brand transference chuyển dịch nhãn hiệu brand trial sự dùng thử nhãn hiệu brand-conscious chú trọng nhãn hiệu established brand nhãn hiệu đã đứng vững family brand nhãn hiệu gia tộc family brand nhãn hiệu gốc family brand nhãn hiệu thân thuộc family brand nhãn hiệu thống nhất flagship brand nhãn hiệu uy tín global brand nhãn hiệu toàn cầu house brand nhãn hiệu riêng của người bán lẻ house brand nhãn hiệu (riêng) của công ty individual brand nhãn hiệu cá biệt local brand hàng nhãn hiệu địa phương locally or regionally known brand nhãn hiệu vùng hoặc địa phương major brand nhãn hiệu lớn, nổi tiếng manufacture's brand nhãn hiệu của nhà sản xuất manufacturer's brand nhãn hiệu của nhà sản xuất name brand nhãn hiệu nổi tiếng national brand hàng nhãn hiệu quốc gia no-brand articles hàng không nhãn hiệu own brand nhãn hiệu riêng own brand nhãn hiệu riêng của nhà buôn own brand nhãn hiệu riêng của nhà phân phối own brand nhãn hiệu tự định (không dùng hiệu của xưởng sản xuất) private brand nhãn hiệu của người bán lẻ proprietary brand nhãn hiệu cầu chứng public brand nhãn hiệu chế tạo reseller's brand nhãn hiệu của người bán lại sale by brand bán hàng theo nhãn hiệu (sản xuất) standard brand hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn store brand nhãn hiệu của cửa hàng store brand nhãn hiệu cửa hàng store brand nhãn hiệu của người phân phối subsidiary brand nhãn hiệu phụ unified brand nhãn hiệu thống nhất united brand nhãn hiệu liên kếttên hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
cast , character , class , description , grade , make , quality , sort , species , variety , brand name , emblem , hallmark , heraldry , imprint , logo , logotype , marker , sign , stamp , symbol , trademark , welt , bar sinister , black eye , blot , blur , disgrace , infamy , mark , mark of cain , odium , onus , reproach , slur , smirch , spot , stain , stigma , taint , colophon , label , firebrand , kind , nameverb
disgrace , mark , stigmatize , taint , identify , label , tag , trademark Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Brand »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng
tác giả
dung, Hung Tran, Admin, Pắp, Thuha2406, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Hàng Brand
-
Brand Là Gì? Phân Biệt Giữa Brand Và Trademark
-
Thương Hiệu (Brand) Là Gì? Định Nghĩa Dễ Hiểu Nhất - ThiCao Blog
-
Brand Là Gì? 9 định Nghĩa Cơ Bản Về Thương Hiệu Bạn Nên Biết?
-
Brand (Thương Hiệu) Là Gì? - Marketing Toàn Cầu
-
Brand Là Gì? Bật Mí Cách Hiểu Nhanh Nhất Về định Nghĩa Thương Hiệu
-
Brand New Là Gì? Cách Phân Biệt Hàng Brand New Với Các Dòng Sản ...
-
So Sánh Thuốc Generic Và Brand Name: Khác Biệt Là Gì? - Hello Bacsi
-
Local Brand Là Gì? Những điều Bạn Cần Biết Về Local Brand
-
Brands Vietnam - Cộng đồng Marketing Và Xây Dựng Thương Hiệu ...
-
Farmers' Market - Quản Lý Nhãn Hàng ( Brand Manager ) - Glints
-
Hang Lung "66" Brand Campaign
-
Sách - Brand Experience 12,5 - Nguyên Tắc Gắn Kết Khách Hàng ...
-
Thanh Lý áo Dạ New 100% Hàng Brand | Shopee Việt Nam