Nghĩa Của Từ Buổi đực Buổi Cái - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • (Khẩu ngữ) (làm việc gì) thất thường, hôm có hôm không, không được liên tục
    học hành buổi đực buổi cái Đồng nghĩa: bữa đực bữa cái Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Bu%E1%BB%95i_%C4%91%E1%BB%B1c_bu%E1%BB%95i_c%C3%A1i »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bữa đực Bữa Cái Là Gì