Từ điển Việt Lào "bữa đực Bữa Cái" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Lào"bữa đực bữa cái" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bữa đực bữa cái

bữa đực bữa cái

bữa đực bữa cái ບໍ່ເປັນປະຈຳ, ບໍ່ເປັນປົກກະຕິ, ມື້ເຮັດມື້ພັກ. Đi chữa bệnh bữa đực bữa cái: ໄປປົວພະຍາດບໍ່ເປັນປະຈຳ.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Học từ vựng tiếng Lào bằng Flashcard online

Từ khóa » Bữa đực Bữa Cái Là Gì