Nghĩa Của Từ But - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /bʌt/

    Thông dụng

    Liên từ

    Nhưng, nhưng mà
    we tried to do it but couldn't chúng tôi đã thử làm cái đó nhưng không được
    Nếu không; không còn cách nào khác
    I can't but answer in the negative chúng tôi không còn cách nào khác là phải trả lời từ chối
    Mà lại không
    he never comes but he borrows books from me chẳng lần nào nó đến mà lại không mượn sách của tôi not only...but also..... chẳng những..... mà còn, không những.... mà lại.... nữa you are not only intelligent but also modest anh chẳng những thông minh mà còn khiêm tốn nữa

    Phó từ

    Chỉ, chỉ là, chỉ mới
    he is but a child nó chỉ là một đứa trẻ con she left but an hour ago cô ta chỉ vừa mới đi cách đây một tiếng đồng hồ all but

    Xem all

    Giới từ

    Trừ ra, ngoài ra
    come any day but tomorrow hãy đến bất cứ ngày nào trừ ngày mai read the last but one line đọc dòng trên dòng cuối cùng but for nếu không có..... he would have fallen but for me nếu không có tôi thì nó ngã rồi but that trừ phi, nếu không I would have gone but that I was ill nếu tôi không ốm thì tôi đã đi rồi but then mặt khác, nhưng mặt khác the book is rather difficult, but then it gives us many interesting instructions on the use of modern machines quyển sách cũng hơi khó, nhưng mặt khác nó cung cấp cho chúng tôi nhiều lời chỉ dẫn thú vị về cách dùng những máy tối tân
    Not but that (what)
    Nhưng không phải vì...
    I can't come, not but that I'd like to tôi không đến được, nhưng không phải vì tôi không thích đến

    Đại từ quan hệ

    Ai... mà không
    there was no one but admired him không có ai mà không thán phục ông ta

    Danh từ

    Cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại

    Ngoại động từ

    Phản đối, nói trái lại
    but me no buts đừng có phản đối tôi bằng những cái nhưng mà

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    conjuction, preposition
    however , on the other hand , nevertheless , still , yet , though , although , except , disregarding , without , not including , aside from , passing over , barring , omitting
    adverb
    alone , entirely , exclusively , only Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/But »

    tác giả

    Admin, Luong Nguy Hien, Khách, dzunglt, Trần ngọc hoàng Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cách Phát âm Từ But