Nghĩa Của Từ : Chest | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: chest Best translation match:
English Vietnamese
chest * danh từ - rương, hòm, tủ, két =a medicine chest+ tủ thuốc =a carpenter's chest+ hòm đồ thợ mộc - tủ com mốt ((cũng) chest of drawers) - ngực !to get something off one's chest - nói hết điều gì ra không để bụng
Probably related with:
English Vietnamese
chest bất ; bộ ngực ; bờ ngực ; chiếc rương đựng ; cái hòm ; cái hộp ; cái rương ; ho ; ho ̀ m ; hòm ; hộp ; hộp đựng ; lồng ngực ; ngôi sao ; ngôi ; ngươ ; ngươ ̀ ; ngực nào ; ngực này ; ngực ; nhẹ nhõm ; nhẹ ; này ; phần ngực ; rương ; trong ngực ; trong ; túi ; tức ngực ; vào ; vào được ; vùng cằm ;
chest bất ; bồng ; bộ ngực ; bờ ngực ; chiếc rương đựng ; chụp ; cái hòm ; cái hộp ; cái rương ; ho ; ho ̀ m ; hòm ; hộp ; hộp đựng ; lồng ngực ; ngư ; ngực nào ; ngực này ; ngực ; nhẹ nhõm ; nhẹ ; này ; phần ngực ; rương ; trong ngực ; túi ; tức ngực ; vùng cằm ;
May be synonymous with:
English English
chest; pectus; thorax the part of the human torso between the neck and the diaphragm or the corresponding part in other vertebrates
chest; breast the front of the trunk from the neck to the abdomen
chest; bureau; chest of drawers; dresser furniture with drawers for keeping clothes
May related with:
English Vietnamese
chest-note * danh từ - giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói)
chest-protector * danh từ - tấm giáp che ngực, cái che ngực
chest-trouble * danh từ - bệnh phổi mạn
chest-voice * danh từ - tiếng nói yếu ớt, tiếng ngực
community chest * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp)
dower-chest * danh từ - hòm để của hồi môn
medicine chest * danh từ - túi thuốc, hộp thuốc, tủ thuốc (gia đình)
steam-chest -chest) /'sti:mtʃest/ * danh từ - (kỹ thuật) hộp hơi
chest of drawers * danh từ - tủ com - mốt
chested - (tạo thành tính từ ghép) có kiểu ngực được nói rõ = broad-chested+có ngực nở = bare-chested+ngực trần = she's flat-chested+cô ấy ngực lép - (tạo thành tính từ ghép) có kiểu ngực được nói rõ = broad-chested+có ngực nở = bare-chested+ngực trần = she's flat-chested+cô ấy ngực lép
tea-chest * danh từ - thùng trà (hòm gỗ nhẹ, lót kim loại đựng chè để xuất khẩu)
war chest * danh từ - qũy chiến tranh (ngân qũy được quyên góp để chi phí cho một cuộc chiến tranh hay cuộc vận động nào đó)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cái Hòm Tiếng Anh