Quan Tài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
quan tài
casket; coffin
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quan tài
* noun
coffin
Từ điển Việt Anh - VNE.
quan tài
coffin
- quan
- quan hà
- quan hệ
- quan họ
- quan lộ
- quan sứ
- quan to
- quan tư
- quan võ
- quan ải
- quan ấn
- quan chế
- quan cảm
- quan hàm
- quan hầu
- quan khố
- quan lãm
- quan lại
- quan lớn
- quan nha
- quan phụ
- quan san
- quan sát
- quan sơn
- quan thị
- quan thự
- quan toà
- quan tài
- quan tái
- quan tâm
- quan tòa
- quan văn
- quan yếu
- quan binh
- quan chức
- quan cách
- quan dạng
- quan giai
- quan giới
- quan hoài
- quan hoạn
- quan khẩu
- quan lang
- quan liêu
- quan ngại
- quan niệm
- quan năng
- quan phán
- quan phục
- quan quân
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cái Hòm Tiếng Anh
-
→ Cái Hòm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CÁI HÒM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
QUAN TÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI HÒM - Translation In English
-
CÁI HÒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁI HÒM ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Coffin | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 20 Cái Hòm Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
'hòm Hòm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cái Hòm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hamper - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thuật Ngữ “quan Tài” Có ý Nghĩa Gì? - Trại Hòm
-
Nghĩa Của Từ : Chest | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...