Nghĩa Của Từ Chức Năng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
hoạt động, tác dụng bình thường hoặc đặc trưng của một cơ quan, một hệ cơ quan nào đó trong cơ thể
tổn thương chức năng gan chức năng của da là bảo vệ cơ thểvai trò hoặc đặc trưng của một người nào đó, một cái gì đó
chức năng của người mẹ cơ quan chức năng Đồng nghĩa: công năng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%E1%BB%A9c_n%C4%83ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chức Năng Là Gì Từ điển Tiếng Việt
-
Chức Năng Là Gì ? Khái Niệm Chức Năng Trong Pháp Luật được Hiểu ...
-
Chức Năng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chức Năng" - Là Gì?
-
'chức Năng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chức Năng Là Gì? Phân Biệt Giữa Chức Năng, Nhiệm Vụ Và Quyền Hạn?
-
Chức Năng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Chức Năng Là Gì? Giải Thích Từ Ngữ Văn Bản Pháp Luật - Từ điển Số
-
Định Nghĩa Chức Năng Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
Từ điển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'chức Năng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Cơ Quan Chức Năng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Công Năng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt