Nghĩa Của Từ Chửi Bới - Từ điển Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
chửi to tiếng bằng những lời moi móc xúc phạm một cách quá đáng (nói khái quát)
chửi bới nhau om sòm Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%E1%BB%ADi_b%E1%BB%9Bi »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chửi Bới Là Gì
-
Chửi Bới
-
Từ điển Tiếng Việt "chửi Bới" - Là Gì?
-
Chửi Bới Nghĩa Là Gì?
-
Hành Vi Chửi Bới, Lăng Mạ Người Khác Có Bị Xử Lý Hình Sự Hay Không ?
-
Chửi Bới Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
'chửi Bới' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chửi Bới Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
TỘI CHỬI BỚI LĂNG MẠ NGƯỜI KHÁC BỊ XỬ PHẠT NHƯ THẾ NÀO?
-
Chửi Bới Xúc Phạm Người Khác Trước Mặt Nhiều Người Là Vi Phạm ...
-
Hành Vi Chửi Bới, Lăng Mạ Người Khác Bị Xử Lý Như Thế Nào
-
Chuyện Chửi, Xưa Và Nay | Tạp Chí Tuyên Giáo
-
Dùng Lời Lẽ Chửi Bới Có Gọi Là Xâm Phạm Tới Danh Dự Người Khác?
-
Chửi Bới Và Bôi Nhọ Danh Dự Người Khác Có Vi Phạm Pháp Luật Không?