Nghĩa Của Từ Chunk - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /tʃʌnk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập
    to bite off a big chunk (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn

    Động từ

    chia thành từng mảng, phân đoạn, cắt khúc

    Toán & tin

    khúc dữ liệu

    Nguồn khác

    • chunk : Foldoc

    Xây dựng

    thanh gỗ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    block , clod , dollop , glob , gob , hunk , lump , nugget , part , piece , portion , wad , clump , hunch , mass , slab , slug , whang Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Chunk »

    tác giả

    kwon eunmi, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Chunk Là Gì