Nghĩa Của Từ Chướng - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
trái với lẽ thường và gây cho mọi người cảm giác khó coi, hoặc khó chịu
cái tủ kê giữa nhà trông hơi chướng nói nghe chướng tai Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%C6%B0%E1%BB%9Bng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tìm Từ Chướng
-
Chướng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chương - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chướng" - Là Gì?
-
Đặt Câu Với Từ "chướng"
-
Tra Từ: Chướng - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Chướng Là Gì
-
Từ Chướng độc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'chướng Khí' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'chương' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với Từ In đậm Trong Câu Sau:" Trông Nó Làm Thật ...
-
Từ Chương Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cơ Hội Nhận Ngàn Quà Hấp Dẫn Từ Chương Trình “Rung Cây Nhận ...