Nghĩa Của Từ Circuit Board - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Toán & tin

    board mạch điện

    Điện lạnh

    bản mạch in
    bìa mạch in
    phiến mạch in

    Kỹ thuật chung

    bảng mạch
    double-sided printed circuit board bảng mạch in hai mặt multilayer printed-circuit board bảng mạch in nhiều lớp painted circuit board (PCB) bảng mạch in tấm mạch in PCB (Printedcircuit board) bảng mạch in printed circuit board bảng mạch đã in printed circuit board bảng mạch in printed circuit board bảng mạch in (PCB) printed circuit board (PCB) bảng mạch in printed-circuit board bảng mạch in

    Kinh tế

    bảng mạch điện
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Circuit_board »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bảng Mạch In Tiếng Anh Là Gì