Từ điển Việt Anh "bảng Mạch" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bảng mạch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bảng mạch

board
  • bảng mạch âm thanh: Sound Board (SB)
  • bảng mạch bộ nhớ: memory board
  • bảng mạch bộ nhớ mở rộng: memory expansion board
  • bảng mạch bộ xử lý: processor board
  • bảng mạch cầu nối: bridge board
  • bảng mạch chính: main board
  • bảng mạch chưa cắm chip: unpopulated board
  • bảng mạch con: piggyback board
  • bảng mạch đầy linh kiện: fully populated board
  • bảng mạch đã in: printed board
  • bảng mạch đã in: printed circuit (PC) board
  • bảng mạch đã in: printed circuit board
  • bảng mạch đồ họa: graphics board
  • bảng mạch đồ họa video: video graphics board
  • bảng mạch giao diện: interface board
  • bảng mạch hệ thống: system board
  • bảng mạch hiển thị: display board
  • bảng mạch in: printed-circuit board
  • bảng mạch in: printed circuit board (PCB)
  • bảng mạch in: printed circuit board
  • bảng mạch in (PCB): printed circuit board
  • bảng mạch in hai mặt: double-sided printed circuit board
  • bảng mạch in nhiều lớp: multilayer printed-circuit board
  • bảng mạch in tấm mạch in: painted circuit board (PCB)
  • bảng mạch màn hình: display board
  • bảng mạch màn hình video: video display board
  • bảng mạch mở rộng: extender board
  • bảng mạch mở rộng: expansion board
  • bảng mạch mở rộng bộ nhớ: memory expansion board
  • bảng mạch tiếng nói: voice board
  • bảng mạch truyền thông: communications board
  • bảng mạch video: video board
  • bảng mạch xử lý thoại: voice processing board
  • cạc cắm trong bảng mạch lôgic: COB (card on board logic)
  • máy (tính) đơn bảng mạch: single board computer
  • máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong...): Single Board Computer (SBC)
  • nhà sản xuất bảng mạch: board manufacturer
  • sự thay đổi bảng mạch: board swapping
  • thiết bị thử bảng mạch: board tester
  • circuit board
  • bảng mạch đã in: printed circuit board
  • bảng mạch in: printed circuit board (PCB)
  • bảng mạch in: printed circuit board
  • bảng mạch in (PCB): printed circuit board
  • bảng mạch in hai mặt: double-sided printed circuit board
  • bảng mạch in tấm mạch in: painted circuit board (PCB)
  • circuit panel
    bảng mạch chính
    motherboard
    bảng mạch chủ
    main-board
    bảng mạch con
    daughterboard
    bảng mạch in
    pcb
    bảng mạch in
    PCB (Printed circuit board)
    bảng mạch in hai mặt
    double-sided printed circuit
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Bảng Mạch In Tiếng Anh Là Gì