Nghĩa Của Từ Clean - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/kli:n/
Thông dụng
Tính từ
Sạch, sạch sẽ
a clean boy đứa trẻ sạch sẽ a clean room căn phòng sạch sẽ(nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi
a clean life cuộc sống trong sạchKhông lỗi, dễ đọc (bản in)
Thẳng, không có mấu; không nham nhở
a sharp knife makes a clean cut dao bén cắt thẳng clean wood gỗ không có mấuCân đối, đẹp
clean line đường nét đẹp cân đối clean limbs chân tay cân đốiNhanh, khéo gọn
a clean blow cú đấm gọn(kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật
Có thể ăn thịt được
Danh từ
Sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch
give it a good clean lau cái đó cho thật sạch điPhó từ
Hoàn toàn, hẳn
I clean forget about it tôi quên hẳn chuyện đó they got clean away chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gìSạch, sạch sẽ
to scrub the floor clean cọ sạch sànNgoại động từ
Lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch
to clean clothes tẩy quần áo to clean a road quét đường to clean a pot cạo nồi, đánh nồi to clean a well vét giếng to clean a room quét dọn phòng to clean one's teeth đánh răng to clean a piece of land giẫy cỏ một mảnh đất to clean oil lọc dầu to clean a wound rửa sạch vết thương to clean a channel nạo vét kênh to clean a fish moi ruột cá to clean vegetables nhặt rauCấu trúc từ
as clean as a new pin
as clean as a whistle
Sạch như chùia clean bill of health
giấy chứng nhận sức khoẻ tốta clean bill of lading
vận đơn mà thuyền trưởng không ghi chú gì về hàng hoá chở đi ( (xem) (như) hàng hoá tốt)), vận đơn sạchclean tongue
cách ăn nói nhã nhặnclean slate
(nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộcto make a clean sweep of sth
xoá những gì không cần thiết (thể thao) giành đượcto keep one's nose clean
không phạm lỗi, giữ mình trong sạchto make a clean break with sth
dứt khoát từ bỏ, đoạn tuyệtto make a clean breast of sth
thú nhận về điều gìto show a clean pair of heels
trốn mất dạng, cao chạy xa bayto have clean hands in the matter
không dính líu gì về việc đóto come clean with sth
thật tình thú nhậnto clean down
chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...)to clean out
cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch to clean out a drawer dọn sạch ngăn kéo to clean out someone (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của aito clean up
dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ to clean up a room dọn vệ sinh phòng Hoàn thành công việc (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vớ được món tiền lớn to be cleaned out nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hếthình thái từ
- Ved: cleaned
- Ving: cleaning
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
làm tinh
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
rửa lọc
sạch sẽ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cọ rửa
làm gạch
làm sạch
clean coal than làm sạch clean powder bột làm sạch clean-out plug cần làm sạch clean-out plug nút làm sạch clean-up technique kỹ thuật làm sạch clean-up technique phương pháp làm sạch file clean-up làm sạch tập tin gas clean-up system hệ thống làm sạch khí pipe clean up sự làm sạch đường ống steam clean làm sạch bằng hơi nước to clean off burrs làm sạch rìa xờmlau chùi
easy clean hinge bản lề dễ lau chùilọc
gia công tinh
sạch
clean aggregate cột liệu sạch clean air không khí sạch clean air không khí sạch (tinh khiết) clean Air Act luật về không khí sạch clean air car thải khí sạch clean coal than làm sạch clean disk đĩa sạch clean energy năng lượng sạch clean formation thành tạo sạch clean fuel nhiên liệu sạch clean gas khí sạch clean oil dầu sạch clean oil nhớt sạch từ bình chứa clean oil circulation furnace lò tuần hoàn bằng dầu sạch clean oil lubrication sự bôi trơn bằng dầu sạch clean oil vessel chở dầu sạch clean powder bột làm sạch clean proof bản bông sạch (lỗ) clean pure oil dầu sạch clean rain mưa sạch clean room buồng sạch clean room căn phòng sạch sẽ clean room phòng sạch clean situation nền sạch clean situation trạng thái sạch clean snow tuyết sạch clean up dọn sạch clean water nước sạch clean Water Act (CWA) luật về nước sạch clean-burn coal-fired power plant nhà máy đốt than sạch clean-cut sawn timber gỗ xẻ bào sạch clean-out plug cần làm sạch clean-out plug nút làm sạch clean-room technology công nghệ phòng sạch clean-up sự dọn sạch clean-up technique kỹ thuật làm sạch clean-up technique phương pháp làm sạch CWA (CleanWater Act) luật về nước sạch file clean-up làm sạch tập tin gas clean-up system hệ thống làm sạch khí pipe clean up sự làm sạch đường ống steam clean làm sạch bằng hơi nước to brush clean chải sạch to clean off burrs làm sạch rìa xờm ultra-clean air system hệ thống không khí cực sạchtinh
clean air không khí sạch (tinh khiết) clean air không khí tinh khiết clean cut sự cắt tinh clean oil vessel tàu chở dầu đã tinh chế clean pure oil dầu tinh clean water nước tinh khiếtKinh tế
Nghĩa chuyên ngành
đánh sạch
rửa sạch
sạch
clean Air Act đạo luật bầu không khí sạch (1970) clean copy bản chép sạch clean cut phần cắt sạch clean on board B/L vận đơn sạch đã chất hàng (xuống tàu) clean report of findings báo cáo kiểm nghiệm sạchtẩy sạch
thanh thoát
trôi chảy
trơn
clean bill hối phiếu trơn clean bill for collection hối phiếu trơn nhờ thu clean bond trái phiếu trơn clean bond trái phiếu trơn (không có chữ ký, không có con dấu) clean collection nhờ thu (hối phiếu) trơn clean collection nhờ thu trơn clean credit tín dụng trơn clean draft hối phiếu trơn clean letter of credit thư tín dụng trơn clean price giá trơn clean risk at liquidation rủi ro trơn khi thanh lý clean-tanker tàu dầu trơn collection on clean bill sự nhờ thu hối phiếu trơnNguồn khác
- clean : Corporateinformation
Địa chất
sạch, trong sạch, nguyên chất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
apple-pie order * , blank , bright , cleansed , clear , delicate , dirtless , elegant , faultless , flawless , fresh , graceful , hygienic , immaculate , laundered , neat , neat as a button , neat as a pin , orderly , pure , sanitary , shining , simple , snowy , sparkling , speckless , spic and span , spotless , squeaky , stainless , taintless , tidy , trim , unblemished , unpolluted , unsmudged , unsoiled , unspotted , unstained , unsullied , untarnished , vanilla * , washed , well-kept , white , antiseptic , aseptic , clarified , decontaminated , disinfected , purified , sterilized , unadulterated , uncontaminated , uninfected , wholesome , blameless , crimeless , decent , exemplary , good , guiltless , honorable , inculpable , innocent , modest , moral , respectable , sinless , undefiled , unguilty , upright , clear-cut , correct , definite , distinct , legible , plain , readable , uncluttered , absolute , conclusive , decisive , entire , final , perfect , total , unimpaired , whole , cleanly , regular , adroit , deft , skillful , angelic , angelical , lily-white , uncorrupted , untainted , virginal , fair , sporting , sportsmanly , harmless , irreproachable , unblamableverb
absterge , bath , bathe , blot , brush , cauterize , clarify , cleanse , clear the decks * , clear up , deodorize , depurate , deterge , disinfect , do up * , dredge , dust , edulcorate , elutriate , erase , expunge , expurgate , flush , hackle , launder , lave , mop , neaten , pick , pick up , polish , purge , purify , rake , rasp , refine , rinse , rout out , sanitize , scald , scour , scrape , scrub , shake out , shampoo , soak , soap , sponge , spruce up * , sterilize , straighten up , swab , sweep , tidy up , vacuum , wash , whisk , winnow , wipe , clear , police , spruce , straighten , freshen , groom , slick up , trig , trimadverb
absolutely , all , altogether , dead , entirely , flat , fully , just , perfectly , quite , thoroughly , totally , utterly , well , whollyphrasal verb
clear , evacuate , vacate , void , bankrupt , break , bust , impoverish , pauperize , batten , profitTừ trái nghĩa
adjective
cluttered , dirty , filthy , foul , polluted , stained , tarnished , adulterated , impure , unsterile , besmirched , defiled , unchaste , unvirtuous , imprecise , indefinite , muddled , incompleteverb
adulterate , defile , dirty , foul , soil , stain Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Clean »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Phan Cao, Admin, Khách, Trần ngọc hoàng, Luong Nguy Hien, ngoc hung Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bản Clean Là Gì
-
Một Vài Thuật Ngữ Nhạc USUK Nói Chung (và EDM Nói Riêng).
-
Tìm Hiểu Vận đơn Hoàn Hảo (Clean B/L) Là Vận đơn Như Thế Nào?
-
CLEAN Là Gì? -định Nghĩa CLEAN | Viết Tắt Finder
-
Clean B/L (Unclean B/L) Là Gì? Khác Nhau Như Thế Nào?
-
Nói Câu Này Trong Tiếng Việt Như Thế Nào? Clean Version (phiên Bản ...
-
Eat Clean Là Gì? Tất Cả Mọi Câu Hỏi Bạn Nên Biết Về Clean Eating
-
Chế độ ăn Eat Clean Là Gì? Gợi ý Thực đơn Eat Clean Giảm Cân Nhanh
-
Clean Imei Là Gì ? - Tinhte
-
Vận đơn Hoàn Hảo (Clean B/L), Vận đơn Không Hoàn Hảo (Unclean ...
-
Báo Cáo Clean Map™ Là Gì? - IRobot Roomba
-
Clean Code Là Gì? Tại Sao Phải Clean Code? - CodeGym
-
Giải Mã Bản Chất Của Eat Clean | GUfoods
-
Chế độ ăn Eat Clean Là Gì? | Vinmec