Nghĩa Của Từ : Clearly | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: clearly Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
clearly | * phó từ - rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ =to speak clearly+ nói rõ ràng - cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời) |
English | Vietnamese |
clearly | chắc chắn ; chắc ; cân ; dĩ nhiên ; hiển nhiên ; hoàn toàn ; hoàn ; hẳn nhiên ; hẳn đã ; lẽ ; minh mẫn hơn ; một cách rõ ràng rằng ; một cách rõ ràng ; nhìn ; ro ràng ; ro ̃ ra ; ro ̃ ra ̀ ng ; ro ̃ ra ̀ ; ro ̃ rô ; ro ̃ ; ràng hơn ; ràng là ; ràng rằng ; ràng ; rò ràng ; rô ràng ; rõ hơn bao ; rõ là ; rõ ràng hơn ; rõ ràng là thế ; rõ ràng là ; rõ ràng rằng ; rõ ràng ; rõ ràng điều này ; rõ ràng điều ; rõ ràng đây là ; rõ ràng đây ; rõ ràng đã ; rõ rằng là ; rõ rằng ; rõ rệt ; rõ rồi ; rõ ; rất rõ ràng ; rất rõ ; sáng suốt ; thay ro ; thông suốt ; thông ; thảo nào ; thấy rõ ; thẩm ; thật của ; thật rõ ràng ; thật ; thẳng nhé ; thể xem ; thực sự ; thực ; trơn nhẵn ; tường tận ; xem ra ; đó là ; đăm đăm ; đương nhiên ; được một cách rõ ràng ; đều ; ̃ ; |
clearly | chắc chắn ; chắc ; con ; cân ; dĩ nhiên ; hiển nhiên ; hoàn toàn ; hoàn ; hẳn nhiên ; hẳn đã ; lâu ; lẽ ; minh mẫn hơn ; một cách rõ ràng rằng ; một cách rõ ràng ; nhìn ; ro ràng ; ro ̃ ra ; ro ̃ ra ̀ ng ; ro ̃ ra ̀ ; ro ̃ rô ; ro ̃ ; ràng hơn ; ràng là ; ràng rằng ; ràng ; rò ràng ; rô ràng ; rõ hơn bao ; rõ là ; rõ ràng hơn ; rõ ràng là thế ; rõ ràng là ; rõ ràng rằng ; rõ ràng ; rõ ràng đây là ; rõ ràng đây ; rõ ràng đã ; rõ rằng là ; rõ rằng ; rõ rệt ; rõ rồi ; rõ ; rất rõ ràng ; rất rõ ; sáng suốt ; sờ ; thay ro ; thê ; thông suốt ; thông ; thảo nào ; thấy rõ ; thẩm ; thật của ; thật rõ ràng ; thật ; thẳng nhé ; thể xem ; thực sự ; thực ; trơn nhẵn ; tường tận ; xem ra ; đăm đăm ; đương nhiên ; được một cách rõ ràng ; đều ; ̃ ; |
English | English |
clearly; intelligibly; understandably | in an intelligible manner |
clearly; distinctly | clear to the mind; with distinct mental discernment |
clearly; clear | in an easily perceptible manner |
English | Vietnamese |
clearly | * phó từ - rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ =to speak clearly+ nói rõ ràng - cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Nói Rõ Hơn Tiếng Anh Là Gì
-
Nói Rõ Hơn Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
RÕ HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nói Rõ Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Nói Rõ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Results For Bạn Nói Rõ Hơn đi Translation From Vietnamese To English
-
Bạn Có Thể Nói Rõ Hơn Không In English With Examples
-
NÓI RÕ RÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Yêu Cầu Nói Rõ Ràng Hơn Bằng Tiếng Anh - YouTube
-
'nói Rõ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dân Nói Tiếng Anh 'xịn' Cần Phải Học Lại Tiếng Anh - BBC
-
NÓI RÕ RÀNG - Translation In English
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary