RÕ HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
RÕ HƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từrõ hơnmore clearlyrõ ràng hơnrõ hơnrõ thêmmore clearrõ ràng hơncàng rõ ràngthêm rõ rànghiểu hơnmore clarityrõ ràng hơnsự rõ ràng hơnrõ hơnthêm sự rõ ràngmore obviousrõ ràng hơnhiển nhiên hơncàng rõ ràngcàng hiển nhiênrõ rệt hơnmore apparentrõ ràng hơnrõ rệt hơncàng rõ ràngbettercũngtốtvângchàrõgiếngồừmgiỏihơnmore pronouncedgreater certaintybetter thantốt hơnmuch clearerfurther clarificationmore explicitlybe more explicitto make morebe more specific
Ví dụ về việc sử dụng Rõ hơn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
rõ ràng hơnmore clearlymore clearmore apparentmore visiblebiết rõ hơnto know morerõ rệt hơnmore pronouncedmore apparentmore distinctnhận thức rõ hơnmore awareít rõ ràng hơnless obviousis less cleartrở nên rõ ràng hơnbecome more apparentbecome more clearbecome more obviousrõ ràng hơn nhiềumuch clearermuch more clearlyhiểu rõ hơn về cáchbetter understand howa better understanding of howrõ ràng hơn khimore clearly whennên biết rõ hơnshould know betterrõ ràng hơn một chúta bit clearernhìn rõ hơnsee more clearlymore visiblerõ ràng hơn bao giờ hếtclearer than everít rõ rệt hơnis less pronouncedbạn biết rõ hơnyou know better thanrõ nét hơnmore pronouncedsharpergiúp hiểu rõ hơnhelps to better understandbạn sẽ hiểu rõ hơnyou will better understandnói rõ hơnspeak more clearlysẽ biết rõ hơnwill know moreTừng chữ dịch
rõtrạng từclearlyrõtính từclearsurerõđại từitrõđộng từknownhơntrạng từmorefurtherhơnrather thanhơnđại từmuchhơntính từgood STừ đồng nghĩa của Rõ hơn
cũng tốt vâng chà well giếng ồ ừm giỏi ừ rõ ràng bây giờrõ ràng biếtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rõ hơn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nói Rõ Hơn Tiếng Anh Là Gì
-
Nói Rõ Hơn Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Nói Rõ Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Nói Rõ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Results For Bạn Nói Rõ Hơn đi Translation From Vietnamese To English
-
Bạn Có Thể Nói Rõ Hơn Không In English With Examples
-
NÓI RÕ RÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Yêu Cầu Nói Rõ Ràng Hơn Bằng Tiếng Anh - YouTube
-
'nói Rõ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dân Nói Tiếng Anh 'xịn' Cần Phải Học Lại Tiếng Anh - BBC
-
NÓI RÕ RÀNG - Translation In English
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Clearly | Vietnamese Translation
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary