Check 'nói rõ' translations into English. Look through examples of nói rõ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NÓI RÕ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NÓI RÕ" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "nói rõ" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
nói rõ = to speak clearly; to articulate to make oneself clear Xin lỗi , có lẽ tôi chưa nói rõ được ý mình I'm sorry, perhaps I didn't make myself clear ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nói rõ ràng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "nói rõ" in its definition in English - Vietnamese dictionary: outspeak talk talker speak spake spoken outspoke crammer speaking nonsense more.
Xem chi tiết »
Words pronounced/spelled similarly to "nói rõ": nói rào nói rõ nổi rõ; Words contain "nói rõ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nói rõ hơn" into English. Human translations with examples: project!, elaborate, to be clear, yes! say it, please expand, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nói rõ tí" into English. Human translations with examples: state, nothing, elaborate, to be clear, lay it on me, specifically, ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · faced translate: (tạo nên tính từ ghép) có một kiểu mặt được nói rõ. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Tra từ 'rõ ràng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... tim đập rộn ràng danh từ. English. throb. nói rõ ràng động từ. English.
Xem chi tiết »
in plain English: Nói rõ ràng dễ hiểu; nói thẳng ra (không quanh co). Tính từ riêngSửa đổi. English (không so sánh ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nói rõ. to speak clearly; to articulate; to make oneself clear. xin lỗi, có lẽ tôi chưa nói rõ được ý mình i'm sorry, perhaps i didn't ...
Xem chi tiết »
Translation of «Chà nói rõ xem nào» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. chà: father. nói: connection. rõ: brilliant. xem:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nói Rõ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói rõ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu