Definition Of Nói Rõ - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Viet - Anh
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by Vietnamese - English dictionary (còn tìm thấy trong Vietnamese - French) nói rõ Jump to user comments
  • Clarify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói rõ"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "nói rõ": nói rào nói rõ nổi rõ
  • Những từ có chứa "nói rõ" in its definition in English - Vietnamese dictionary: outspeak talk talker speak spake spoken outspoke crammer speaking nonsense more...
Comments and discussion on the word "nói rõ"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Nói Rõ In English