Nói Rõ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nói rõ
to speak clearly; to articulate; to make oneself clear
xin lỗi, có lẽ tôi chưa nói rõ được ý mình i'm sorry, perhaps i didn't make myself clear
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nói rõ
Clarify
Từ điển Việt Anh - VNE.
nói rõ
to say clearly, clarify
- nói
- nói ý
- nói gì
- nói gở
- nói hộ
- nói hớ
- nói là
- nói lỡ
- nói mê
- nói mò
- nói ra
- nói rõ
- nói to
- nói về
- nói vợ
- nói xa
- nói xỏ
- nói át
- nói đi
- nói đủ
- nói ẩu
- nói bẩy
- nói bậy
- nói bẻm
- nói bịa
- nói bớt
- nói bỡn
- nói bừa
- nói chữ
- nói càn
- nói dai
- nói dài
- nói dóc
- nói dại
- nói dối
- nói dựa
- nói gạt
- nói gẫu
- nói hão
- nói hết
- nói hỗn
- nói hớt
- nói khó
- nói khẽ
- nói leo
- nói lái
- nói láo
- nói láy
- nói lên
- nói lót
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nói Rõ In English
-
Nói Rõ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NÓI RÕ In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'nói Rõ' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Nói Rõ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
NÓI RÕ RÀNG - Translation In English
-
Definition Of Nói Rõ? - Vietnamese - English Dictionary
-
Definition Of Nói Rõ - VDict
-
Results For Nói Rõ Hơn Translation From Vietnamese To English
-
Nói Rõ Tí In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
-faced | Translate English To Vietnamese: Cambridge Dictionary
-
RÕ RÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
English - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chà Nói Rõ Xem Nào - Translation To English