NÓI RÕ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " NÓI RÕ " in English? SAdjectiveVerbnói rõarticulatenói rõrõ ràngnói lênnêu rõkhớp nốitrình bày rõlưu loátclearly statenêu rõnói rõtuyên bố rõ ràngstatenhà nướcbangtrạng tháitình trạngquốc giamỹnóihoa kỳnêutuyên bốclearly saynói rõ ràngnói rõspeak clearlynói rõ ràngclarifiedlàm rõgiải thíchlàm sáng tỏnói rõrõ rànggiảng rõexplicitly statednêu rõnói rõelaboratedphức tạpcông phuxây dựngtinh vitỉ mỉtinh xảogiải thíchchi tiếtgiải thích chi tiếtnói rõexplicitly saidnói rõ ràngsay exactlynói chính xácbiết chính xácnói rõnói đúng

Examples of using Nói rõ in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thánh Kinh nói rõ.The Bible clearly states.Tôi xin nói rõ rằng tôi.Let me state clearly that I.Sinh viên phải nói rõ.Students should speak clearly.Như đã nói rõ ở trước.As I have clearly stated before.Nói rõ thời gian mà người có.Clarify what time you have.Combinations with other parts of speechUsage with nounscô nóikinh thánh nóicậu nóiem nóichúa nóinói sự thật cảnh sát nóingươi nóitổng thống nóichúa giêsu nóiMoreUsage with adverbscũng nóiđừng nóinói ra nói lên từng nóithường nóinói nhiều vừa nóinói thật nói rất nhiều MoreUsage with verbsmuốn nói chuyện bắt đầu nóitiếp tục nóibắt đầu nói chuyện tuyên bố nóithích nói chuyện nghe nói đến nói cảm ơn nói xin chào tiếp tục nói chuyện MoreC sẽ được nói rõ sau đây.C as stated below.Nói rõ những quy định của bạn.Clarify your running rules.Thông báo nói rõ là.Announcement clearly states.( a) Nói rõ xem ý họ là gì.(a) clearly say what they mean.Xin lỗi, xin hãy nói rõ tên.Sorry, please speak clearly.Chúa Giêsu nói rõ là không có lợi.Jesus clearly said sin is sin.Nói rõ và với giọng thân thiện.Speak clearly and in a friendly tone.Ngài đã nói rõ quan điểm của mình.You have clearly stated your perspective.Nói rõ hơn nữa công chính là năng lượng.More accurately stated, they ARE energy.Cậu không cần nói rõ“ đó” là đâu;He didn't have to elaborate on what“there” meant;Bạn nói rõ phần b hơn đc ko?Can you elaborate further on part b?Hiến pháp và Luật đất đai đều nói rõ như vậy.The state constitution and laws clearly say so.Tôi sẽ nói rõ điều này ở phần cuối.I will clarify this at the end.Donald Trump cần nói rõ ông ở phe nào.Donald Trump has to say clearly on which side he is.Xin nói rõ như thế với bạn đọc.Please speak clearly to me as I read.Tuy nhiên ông đã không nói rõ các khách hàng tiềm năng là ai.He has not stated who potential buyers are.Nên nói rõ ống kính nào của mỗi cặp mang lại cho tầm nhìn tốt hơn.You should state which lens of each pair gives you better vision.Ban nhạc không nói rõ lý do vì sao anh ấy rời.The band did not state reasons on why he left.Họ nói rõ rằng hội nghị có thể ảnh hưởng đến trao đổi với Nga.They clearly say that the conference risked compromising the exchanges with Russia.Exodus chương 35 dòng 2 nói rõ là ông ta phải chịu tội chết.Exodus 35:2, clearly says he should be put to death.Don Bosco nói rõ điều này trong tiểu sử Micae Magone.Don Bosco clearly says this in his biography of Michael Magone.Hầu hết các sản phẩm sẽ nói rõ rằng chúng có thể tái chế hay không.Most products will explicitly state whether they are recyclable or not.Lệnh vua nói rõ rằng bất cứ ai đi ra ngoài đều bị giết.Royal orders stated that anyone moving outside should be killed.Nhưng Google cũng đã nói rõ rằng chúng sẽ dẫn đến hình phạt.Google has explicitly stated that doing so could result in penalties.Tuy nhiên, ông nói rõ rằng LN có cơ hội cải thiện đáng kể.However, he clarifies that IN has the opportunity for significant improvements.Display more examples Results: 487, Time: 0.1115

See also

không nói rõdid not elaboratedid not clarifyđã nói rõclarifiedarticulatedcó thể nói rõcan articulaterõ ràng nóiclearly saysnói rõ hơnspeak more clearlykhông thể nói rõcannot articulatecannot explaintôi muốn nói rõi want to clarifyi would like to clarifyđã nói rất rõvery clearly statessẽ nói rõwill explainwill clarifyông không nói rõhe did not elaboratenói rằng không rõsaid it was not cleartôi đã nói rõi clearly said

Word-for-word translation

nóiverbsaytellspeaknóinountalkclaimadverbclearlyadjectiveclearsurepronounitverbknown S

Synonyms for Nói rõ

nhà nước bang trạng thái state tình trạng quốc gia mỹ làm rõ phức tạp hoa kỳ nêu tuyên bố tiểu công phu ngoại xây dựng nói riêngnói rộng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nói rõ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Nói Rõ In English