Nghĩa Của Từ Con Gái - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    người thuộc giới nữ còn ít tuổi, chưa có chồng
    đã qua thời con gái "Thưa rằng: bác mẹ em răn, Làm thân con gái chớ ăn trầu người." (Cdao)
    (cây lúa) thời kì đang độ phát triển mạnh, đẻ nhánh nhiều
    lúa đang thì con gái Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Con_g%C3%A1i »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bạn Gái Từ điển Tiếng Việt