Nghĩa Của Từ Gái - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
người thuộc nữ giới (thường là còn ít tuổi; nói khái quát); phân biệt với trai
con trai, con gái bác gái trai tài gái sắc(Khẩu ngữ) người phụ nữ (hàm ý coi khinh)
mang tiền cho gái mê gái theo gái Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/G%C3%A1i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bạn Gái Từ điển Tiếng Việt
-
Bạn Gái - Wiktionary Tiếng Việt
-
'bạn Gái' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
BẠN GÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Con Gái - Từ điển Việt
-
Bé Gái - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Người Yêu - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Từ Gái Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "con Gái" - Là Gì?
-
Từ điển Hàn-Việt
-
Girlfriend | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
"con Gái" Là Gì? Nghĩa Của Từ Con Gái Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Sai Như… Từ điển! - Báo Người Lao động